- Từ điển Anh - Việt
Perpendicular
Nghe phát âmMục lục |
/pə:pən'dikjulə/
Thông dụng
Tính từ
( + to) vuông góc, trực giao
Thẳng đứng; thẳng góc
Dốc đứng (đá)
(thuộc) lối kiến trúc Gotic ở Anh thế kỷ 14 - 15 (như) Perpendicular
(đùa cợt) đứng, đứng ngay
Danh từ
Đường vuông góc, đường trực giao
Vị trí thẳng đứng (như) the perpendicular
Dây dọi; thước vuông góc
(từ lóng) tiệc ăn đứng
Chuyên ngành
Toán & tin
thẳng góc; trực giao // quả dọi, đường thẳng góc
Xây dựng
vuông góc
Cơ - Điện tử
đường vuông góc; vị trí thẳng đứng, dây dọi, (adj) vuông góc, trực giao
đường vuông góc; vị trí thẳng đứng, dây dọi, (adj) vuông góc, trực giao
Kỹ thuật chung
dây dọi
đường thẳng đứng
đường trực giao
- perpendicular lines
- các đường trực giao
đường vuông góc
pháp tuyến
quả dọi
thẳng
- aft perpendicular
- đường thẳng góc phía đuôi
- drop a perpendicular
- hạ một đường thẳng góc
- erect a perpendicular
- dựng một đường thẳng góc
- mutually perpendicular lines
- các đường thẳng góc nhau
- mutually perpendicular lines
- các đường thẳng trực giao
- mutually perpendicular lines
- các đường thẳng vuông góc nhau
- perpendicular displacement
- dịch chuyển thẳng đứng
- perpendicular planes
- các mặt phẳng thẳng góc
- perpendicular recorder
- ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
- perpendicular recording
- ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
- perpendicular scan
- sự quét thẳng góc
- perpendicular separation
- sự tách thẳng đứng
- perpendicular slip
- độ trượt thẳng góc
thẳng góc
- aft perpendicular
- đường thẳng góc phía đuôi
- drop a perpendicular
- hạ một đường thẳng góc
- erect a perpendicular
- dựng một đường thẳng góc
- mutually perpendicular lines
- các đường thẳng góc nhau
- perpendicular planes
- các mặt phẳng thẳng góc
- perpendicular recorder
- ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
- perpendicular recording
- ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
- perpendicular scan
- sự quét thẳng góc
- perpendicular slip
- độ trượt thẳng góc
vị trí thẳng đứng
vuông góc
- compression perpendicular to grain
- sự ép vuông góc với thớ
- foot of a perpendicular
- chân đường vuông góc
- foot of a perpendicular
- chân một đường vuông góc
- main reinforcement perpendicular to traffic
- cốt thép chính vuông góc hướng xe chạy
- mutually perpendicular lines
- các đường thẳng vuông góc nhau
- perpendicular line
- đường vuông góc
- perpendicular lines
- các đường vuông góc
- perpendicular magnetic record
- sự ghi từ vuông góc
- perpendicular magnetization
- sự từ hóa vuông góc
- perpendicular plane
- mặt phẳng vuông góc
- perpendicular planes
- các mặt phẳng vuông góc
- perpendicular recording
- sự ghi vuông góc
- perpendicular style
- kiến trúc kiểu vuông góc
- perpendicular to
- vuông góc với
- shear plane perpendicular force
- lực vuông góc mặt phẳng trượt
- tensile strength perpendicular to grain
- cường độ chịu kéo vuông góc với vân (gỗ)
- to construct a perpendicular
- dựng đường vuông góc
- to drop a perpendicular
- hạ đường vuông góc
- to make perpendicular
- kẻ cho vuông góc
- to make perpendicular
- kẻ đường vuông góc
- to make perpendicular
- làm cho vuông góc
- working perpendicular force
- lực làm việc vuông góc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- erect , horizontal , on end , plumb , sheer , standing , stand-up , steep , straight , straight-up , upright , vertical
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Perpendicular alignment
sự chỉnh vuông góc, độ vuông góc, -
Perpendicular amidships
kết cấu tàu, -
Perpendicular architecture
Danh từ: kiến trúc thẳng đứng, -
Perpendicular bisector
đường trung trực, -
Perpendicular displacement
dịch chuyển thẳng đứng, -
Perpendicular lamina of ethmoid bone
lá thẳng đứng xương sàng, -
Perpendicular line
đường vuông góc, -
Perpendicular lines
các đường trực giao, các đường vuông góc, -
Perpendicular magnetic record
sự ghi từ vuông góc, -
Perpendicular magnetic recording
ghi từ dọc, -
Perpendicular magnetization
sự từ hóa vuông góc, -
Perpendicular plane
mặt phẳng vuông góc, mặt phẵng thẵng góc, -
Perpendicular planes
các mặt phẳng thẳng góc, các mặt phẳng vuông góc, -
Perpendicular plate of ethmoid bone
lá thẵng đứng xương sàng, -
Perpendicular recorder
ghi ngang (theo chiều thẳng góc), -
Perpendicular recording
ghi ngang (theo chiều thẳng góc), sự ghi vuông góc, -
Perpendicular scan
sự quét thẳng góc, -
Perpendicular separation
sự tách thẳng đứng, -
Perpendicular slip
độ trượt thẳng góc, -
Perpendicular space
không gian trực giao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.