- Từ điển Anh - Việt
Person insured
Xem thêm các từ khác
-
Person liable for tax
người chịu trách nhiệm về thuế, -
Person on short time
người làm việc không toàn thời gian, nhân viên kiêm nhiệm, -
Person using a search engine
người tìm kiếm, -
Persona
/ pə:´sounə /, Danh từ, số nhiều .personae, personas: nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch), (phân tâm... -
Persona grata
Danh từ: người được chấp thuận, (ngoại giao) nhà ngoại giao được thừa nhận, -
Persona gratissima
Danh từ: Ý trung nhân, người được hết sức sủng ái, -
Persona non grata
danh từ, người không được chấp thuận, (ngoại giao) nhà ngoại giao không được thừa nhận, -
Personable
/ ´pə:sənəbl /, Tính từ: xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi, Từ đồng nghĩa:... -
Personableness
/ ´pə:sənəbəlnis /, -
Personably
Phó từ: xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi, -
Personae
Danh từ, số nhiều:, -
Personage
/ ´pə:snidʒ /, Danh từ: nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai,... -
Personal
/ 'pə:snl /, Tính từ: cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, đả kích cá nhân,... -
Personal-injury accident
tai nạn bị thương, -
Personal (ized) numberplate
bảng số do chủ xe chọn (số đẹp), -
Personal Access Communications System, Unlicensed Band (PAC-U)
hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân, băng tần không được cấp phép, -
Personal Access Control Accountability System (PACAS)
hệ thống điều khiển truy nhập cá nhân có thể tính cước, -
Personal Address Book (PAB)
sổ địa chỉ cá nhân, -
Personal Air Example
mẫu không khí cá nhân, những mẫu không khí lấy từ ống bơm nối trực tiếp với công nhân. Ống này có bộ lọc gom và băng... -
Personal Base Station (PBS)
trạm gốc cá nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.