- Từ điển Anh - Việt
Pestilent
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác pestilential
Tính từ
(thuộc) dịch bệnh; lây lan, nguy hại như bệnh dịch
(nghĩa bóng) độc hại
- pestilential doctrines
- những thuyết độc hại
(thông tục) quấy rầy, làm khó chịu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baneful , contagious , contaminating , corrupting , deadly , deleterious , destructive , detrimental , diseased , evil , fatal , harmful , infectious , injurious , lethal , mortal , noxious , pernicious , pestiferous , pestilential , ruinous , tainting , troublesome , vicious , malignant , dangerous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pestilential
như pestilent, Từ đồng nghĩa: adjective, baneful , deadly , malignant , noxious , pernicious , pestilent -
Pestis
bệnh dịch hạch, bệnh dịch tả, pestis bovina, bệnh dịch hạch bò, pestis bubonica, bệnh dịch hạch bẹn, pestis anatum, bệnh dịch... -
Pestis ambulans
bệnh dịch hạch thể đi lại, -
Pestis bovina
bệnh dịch hạch bò, -
Pestis bubonica
bệnh dịch hạch bẹn, -
Pestis equorum
bệnh dịch hạch ngựa, -
Pestis fulminans
bệnh dịch hạch bạo phát, -
Pestis major
bệnh dịch hạch bạo phát, -
Pestis minor
bệnh dịch hạch thể nhẹ, -
Pestisambulans
bệnh dịch hạch thể đi lại, -
Pestise equorum
bệnh dịch hạch ngựa, -
Pestise fulminans
bệnh dịch hạch kịch phát, -
Pestle
/ pesl /, Danh từ: cái chày, Động từ: giã bằng chày, Hình... -
Pestle and mortar
chày và cối, -
Pestled
, -
Pestling
, -
Pestology
Danh từ (nông nghiệp): khoa nghiên cứu vật hại, phương pháp trị vật hại, môn học bệnh dịch... -
Pests
, -
Pet
/ pet /, Danh từ: cơn nóng giận, vật nuôi kiểng, vật cưng, thú cưng, người được yêu thích,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.