- Từ điển Anh - Việt
Philhellene
Nghe phát âmMục lục |
/fil´heli:n/
Thông dụng
Cách viết khác philhellenist
Tính từ
Yêu Hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp
Danh từ
Người yêu Hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Philhellenic
/ ¸filhe´lenik /, tính từ, yêu hy lạp, -
Philhellenism
/ fil´heli¸nizəm /, danh từ, sự yêu hy lạp, -
Philhellenist
/ fil´helinist /, như philhellene, -
Philia
suffix. chỉao ước hay bị lôi cuốn một cách bệnh hoạ, -
Philiater
sinh viên y, -
Philipp cycle
chu trình philipp, -
Philipp gas refrigeration machine
máy lạnh nén khí philipp, -
Philipp test
thử nghiệm philipp, -
Philippic
/ fi´lipik /, Danh từ: bài diễn văn đả kích, sự đả kích, Từ đồng nghĩa:... -
Philippine
/ ´filipi:n /, Kinh tế: thuộc về quần đảo, người phi-líp-pin (phi luật tân), -
Philippine Airlines
công ty hàng không phi-líp-pin, -
Philippines
phi-líp-pin, quần đảo cộng hòa-philippin, -
Philips (type) screwdriver
cái vặn vít phillip (đầu hình hoa khế), -
Philips cycle
chu trình philip, -
Philips gas refrigeration machine
máy lạnh nén khí philipp, -
Philips head screw
vít đầu có rãnh chữ thập, vít đầu khía chữ thập, -
Philips test
thử nghiệm philip, -
Philistine
/ ´fili¸stain /, Danh từ: phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa của người do thái ở nam pa-le-xtin), (đùa... -
Philistinism
/ ´filisti¸nizəm /, danh từ, tính tầm thường, tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất, philistinism of the popular press, tính... -
Phillips curve
đường phillíp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.