- Từ điển Anh - Việt
Phlebotomize
Nghe phát âmMục lục |
/fli´bɔtə¸maiz/
Thông dụng
Cách viết khác phlebotomise
Ngoại động từ
(y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch; lấy máu bằng cách mở tĩnh mạch
Hình thái từ
- Ved : Phlebotomized
- Ving: Phlebotomizing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Phlebotomus
muỗi cát, -
Phlebotomus fever
sốt phlebotomus, -
Phlebotomy
/ fli´bɔtəmi /, Danh từ: (y học) sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch, Y... -
Phlebotropism
hướng tĩnh mạch, -
Phlegm
/ flem /, Danh từ: (y học) đờm dãi, sự phớt tỉnh, tính lạnh lùng, Y học:... -
Phlegmasia
viêm sốt, -
Phlegmasia alba dolens
viêm tĩnh mạch trắng đau, -
Phlegmasia alba dolens puerperarum
viêm tĩnh mạch trắng đau sản, -
Phlegmasia albadolens
viêm tĩnh mạch trắng đau, -
Phlegmasia cerulea dolens
viêm tĩnh mạch xanh đau, -
Phlegmasia malabarica
phù voi, -
Phlegmatic
/ fleg'mætik /, Tính từ: phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên, Từ đồng nghĩa:... -
Phlegmatic temperament
khí chất bạch huyết, -
Phlegmatically
Phó từ: phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên, -
Phlegmon
/ ´flegmɔn /, Danh từ: (y học) viêm tấy, Y học: viêm tấy, -
Phlegmona
viêm tấy, -
Phlegmona diffusa
viêm tấy tỏa lan, -
Phlegmonadiffusa
viêm tấy tỏalan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.