- Từ điển Anh - Việt
Phosphorescence
Nghe phát âmMục lục |
/¸fɔsfə´resəns/
Thông dụng
Danh từ
Lân tinh, lân quang; sự phát lân quang, hiện tượng lân quang (phát sáng mà không nung nóng)
Chuyên ngành
Xây dựng
sự phát lân quang
Điện
lân quang
Giải thích VN: Sự liên tục phát ra ánh sáng từ chất lân tinh sau khi ngưng phóng điện tử.
Điện lạnh
hiện tượng lân quang
sự lân quang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Phosphorescent
/ ¸fɔsfə´resənt /, Tính từ: lân quang; lân tinh, Y học: lân quang, -
Phosphorescent decay
tắt lân quang, -
Phosphorescent material
chất lân quang, vật liệu lân quang, -
Phosphorescent safety sign
dấu lân quang an toàn, -
Phosphoreted
Tính từ: thấm nhuần, kết hợp với photpho, -
Phosphoretted
có phot pho , hoá hợp với phot pho, -
Phosphorhidrosis
sự tìết mồ hôi sáng, -
Phosphoric
/ fɔs´fɔrik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) photpho, có chứa photpho, Hóa học... -
Phosphoric acid
axit photphoric, axit phosphoric, phosphoric acid process, quá trình axit photphoric -
Phosphoric acid fuel cell
pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric, -
Phosphoric acid polymerization
trùng hợp h3po4, -
Phosphoric acid process
quá trình axit photphoric, -
Phosphoric ester
ette phospheric, -
Phosphoric pig iron
gang thỏi photpho, -
Phosphoricacid
axit phosphoric, -
Phosphoridrosis
(sự) tiết mồ hôi sáng, -
Phosphoriose
photphotrioza, -
Phosphorism
/ ´fɔsfə¸rizəm /, danh từ, (y học) chứng nhiễm độc photpho, -
Phosphorite
/ ´fɔsfə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) photphorit, Hóa học & vật liệu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.