- Từ điển Anh - Việt
Photoreceptor
Mục lục |
/¸foutouri´septə/
Thông dụng
Danh từ
Tế bào nhận kích thích ánh sáng, cơ quan nhận kích thích ánh sáng
Chuyên ngành
Toán & tin
bộ nhận ảnh
Y học
bộ phận nhận tia sáng
Điện tử & viễn thông
bộ thu nhận ảnh
Điện lạnh
cơ quan thụ quang
vật nhận sáng
vật tiếp quang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Photoreconnaissance
sự trinh sát bằng chụp ảnh (hàng không), Danh từ: cách trinh sát bằng chụp ảnh từ máy bay, -
Photorecording
sự ghi bằng ảnh, -
Photoreduction
Danh từ: sự quang khử, -
Photorefractive effects
hiệu ứng chiết quang, hiệu ứng khúc quang, -
Photorefractive medium
môi trường chiết quang, môi trường khúc quang, -
Photorelay
rơle quang, rơle quang điện, -
Photoreproduction machine
thiết bị sao chụp ảnh, -
Photoreproduction methods
phương pháp sao chụp ảnh, -
Photoreproduction table
bàn sao chụp, -
Photoresist
/ foutou´risi:st /, pôlyme nhạy sáng, lớp cảm quang, -
Photoresist coating
lớp phủ cản quang, -
Photoresist layer
lớp cản quang, -
Photoresistance
Danh từ: (kỹ thuật) quang điện trở, -
Photoresistance cell
tế bào quang trở, -
Photoresisting layer
lớp cản quang, -
Photoresistor
Danh từ: (kỹ thuật) cái điện trở quang, cái quang điện trở, điện trở quang, quang điện trở,... -
Photorespiration
Danh từ: quang hô hấp, -
Photoretinitis
viêm võng mạc xạ quang, -
Photoreversal
đảo ảnh, sự đảo ảnh, -
Photos
Danh từ số nhiều của .photo: như photo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.