- Từ điển Anh - Việt
Photoresist
Nghe phát âmMục lục |
/foutou´risi:st/
Hóa học & vật liệu
pôlyme nhạy sáng
Giải thích EN: A light-sensitive polymer used in photolithography.Giải thích VN: Polyme nhạy sáng sử dụng trong kĩ thuật in ảnh lito.
Vật lý
lớp cảm quang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Photoresist coating
lớp phủ cản quang, -
Photoresist layer
lớp cản quang, -
Photoresistance
Danh từ: (kỹ thuật) quang điện trở, -
Photoresistance cell
tế bào quang trở, -
Photoresisting layer
lớp cản quang, -
Photoresistor
Danh từ: (kỹ thuật) cái điện trở quang, cái quang điện trở, điện trở quang, quang điện trở,... -
Photorespiration
Danh từ: quang hô hấp, -
Photoretinitis
viêm võng mạc xạ quang, -
Photoreversal
đảo ảnh, sự đảo ảnh, -
Photos
Danh từ số nhiều của .photo: như photo, -
Photoscanner
máy nội soi chụp ảnh, -
Photosensing mark
nhãn cảm quang, -
Photosensitise
như photosensitize, Hình thái từ:, -
Photosensitive
/ ´foutou´sensitiv /, Tính từ: bắt ánh sáng; cảm quang (nhạy cảm ánh sáng), Điện:... -
Photosensitive cell
tế bào quang điện, -
Photosensitive film
phim nhạy quang, phim ảnh, -
Photosensitive glass
kính nhạy quang, -
Photosensitive layer
lớp nhạy quang, -
Photosensitive paper
giấy nhạy quang, giấy bắt sáng, -
Photosensitive thyristor
tyristo nhạy quang, tyristo quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.