- Từ điển Anh - Việt
Photosynthetically
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Phototactic
Tính từ: (sinh vật học) theo ánh sáng, -
Phototaxis
/ ¸foutou´tæksis /, Danh từ: (sinh vật học) tính theo ánh sáng, Y học:... -
Phototelegraph communication
sự liên lạc điện ảnh, sự liên lạc điện báo, -
Phototelegraphy
/ ¸foutouti´legrəfi /, Danh từ: thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh, Điện... -
Phototemplet
ảnh mẫu, -
Phototheodolite
máy đo kinh vĩ ảnh, -
Phototherapeutic
/ ¸foutou¸θerə´pju:tik /, -
Phototherapy
/ ¸foutou´θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bệnh bằng ánh sáng, Y Sinh:... -
Phototherapy room
fotari, -
Photothermal
/ ¸foutou´θə:məl /, Vật lý: quang nhiệt, -
Photothermolysis
Danh từ: sự phân tích quang nhiệt, -
Photothermomagnetic
quang nhiệt từ, -
Photothermy
nhiệt bức xạ, -
Phototonus
/ fou´tɔtənəs /, Danh từ: trạng thái nhạy cảm ánh sáng, Y học: quang... -
Phototopography
/ ¸foutoutə´pɔgrəfi /, danh từ, sự chụp ảnh địa hình, -
Phototoxic
tác dụng độc hại củaánh sáng, -
Phototoxis
tổn thương do tia sáng, -
Phototransistor
quang tranzito, tranzito quang điện, silicon phototransistor, quang tranzito silic -
Phototriangulation
đo tam giác ảnh, tam giác ảnh, phototriangulation intersection, giao hội tam giác ảnh -
Phototriangulation bundle method
phương pháp chùm tia tăng dày tam giác ảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.