Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pileous

Nghe phát âm
/´pailiəs/

Y học

có lông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pilepuller

    máy nhổ cọc,
  • Piler

    máy đánh đống, máy xếp đống, đánh đống, máy chất đống, người bốc xếp hàng,
  • Pilering

    vòng đai cọc,
  • Piles

    / ´pailz /, Danh từ số nhiều của .pile: như haemorrhoids,
  • Pileum

    bán cầu nỡo, màng bọc đầu thai nhi,
  • Pilework

    tấm lót móng cọc, công trình cọc, công việc đóng cọc, bệ cọc, đài cọc, tấm lót,
  • Pilewort

    / ´pail¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch khuất,
  • Pilfer

    / 'pilfə /, Nội động từ: chôm chỉa, ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa:...
  • Pilfer-proof seal

    dấu niêm phong chống trộm,
  • Pilferage

    / ´pilfəridʒ /, Danh từ: trò ăn cắp vặt, hành động ăn cắp vặt; khoản mất mát (do bị ăn cắp...
  • Pilferer

    / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar...
  • Pilgrim

    / ´pilgrim /, Danh từ: người hành hương, người du hành, Từ đồng nghĩa:...
  • Pilgrimage

    / ´pilgrimidʒ /, Danh từ: cuộc hành hương, chuyến đi tới nơi (có liên quan tới ai/cái gì) mà mình...
  • Pili

    pl. lông, nhung mao,
  • Pili multigemini

    cụm lông chung gốc,
  • Piliar stone

    đá góc vuông,
  • Piliation

    sự mọc lông,
  • Piliferous

    / pai´lifərəs /, tính từ, (thực vật học) có lông,
  • Piliferous cyst

    u nang có lông,
  • Pilimiction

    tiểu tiệncó sợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top