- Từ điển Anh - Việt
Pilfer
Nghe phát âmMục lục |
/'pilfə/
Thông dụng
Nội động từ
Chôm chỉa, ăn cắp vặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annex , appropriate , borrow , cop * , crib * , filch * , liberate * , lift * , moonlight , palm * , pinch * , pluck * , purloin , requisition , rip off * , rob , scrounge , snare , snatch , swipe , take , thieve , walk off with , filch , finger , hook , loot , pillage , snitch , steal
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pilfer-proof seal
dấu niêm phong chống trộm, -
Pilferage
/ ´pilfəridʒ /, Danh từ: trò ăn cắp vặt, hành động ăn cắp vặt; khoản mất mát (do bị ăn cắp... -
Pilferer
/ ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar... -
Pilgrim
/ ´pilgrim /, Danh từ: người hành hương, người du hành, Từ đồng nghĩa:... -
Pilgrimage
/ ´pilgrimidʒ /, Danh từ: cuộc hành hương, chuyến đi tới nơi (có liên quan tới ai/cái gì) mà mình... -
Pili
pl. lông, nhung mao, -
Pili multigemini
cụm lông chung gốc, -
Piliar stone
đá góc vuông, -
Piliation
sự mọc lông, -
Piliferous
/ pai´lifərəs /, tính từ, (thực vật học) có lông, -
Piliferous cyst
u nang có lông, -
Pilimiction
tiểu tiệncó sợi, -
Piling
/ ´pailiη /, Cơ khí & công trình: công tác cọc, tường cọc cừ, Xây... -
Piling cofferdam
đê quai kiểu cọc cừ, -
Piling elevator
ô tô bốc xếp hàng, máy xếp đống, máy bốc xếp hàng, -
Piling foundation under the cadre & column in loading
móng cọc dưới khung cột chịu lực, -
Piling foundation under the cadre &
column in loading, -
Piling frame
giàn đóng cọc, máy đóng cọc, -
Piling hammer
búa đầm, búa đóng cọc, -
Piling method
phương pháp đóng cọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.