- Từ điển Anh - Việt
Pipette
Nghe phát âmMục lục |
/pi´pet/
Thông dụng
Danh từ
Pipet; ống hút (dùng trong thí nghiệm (hoá học))
Chuyên ngành
Vật lý
ống pipet
Điện
côntơgut
ống nhỏ nhọt
Kỹ thuật chung
ống nhỏ giọt
- graduated pipette
- ống nhỏ giọt đo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pipette analysis
phân tích bằng ống nhỏ giọt, -
Pipette method
phương pháp pipet, phương pháp nhỏ giọt (thí nghiệm hóa học), -
Pipette stand
giá để ống pipet, -
Pipetting bulb
bầu nhỏ giọt, -
Pipeway
hào đặt đường ống, -
Pipework
/ ´paip¸wə:k /, Kỹ thuật chung: hệ thống đường ống, hệ thống ống dẫn, mạng lưới đường... -
Pipework pump
bơm mạng lưới ống, -
Pipework system
hệ thống đường ống, -
Piping
/ ´paipiη /, Danh từ: sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, (âm thanh) tiếng sáo, tiếng... -
Piping arrangement
bố trí ống dẫn, sự bố trí ống dẫn, -
Piping assembly diagram
sơ đồ lắp ráp đường ống (dẫn), -
Piping by heave
sự xói mòn bên trong, -
Piping design diagram
sơ đồ tính toán đường ống, -
Piping diagram
sơ đồ ống, -
Piping failure
sự cố đường ống, -
Piping hanger
giá đỡ đường ống, -
Piping hot
Thành Ngữ:, piping hot, (nói về chất lỏng) rất nóng -
Piping lathe
sơ đồ đường ống, -
Piping lay-out
bố trí hệ thống đường ống, -
Piping machine
máy đặt đường ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.