- Từ điển Anh - Việt
Stand
Nghe phát âm/stænd/
Thông dụng
Danh từ
Sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển
Vị trí đứng
sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự
chỗ đứng, vị trí
lập trường, quan điểm
Giá, khung (để đặt cái gì lên trên hoặc vào trong)
- a music-stand
- giá để bàn nhạc
- a cake stand
- giá đựng bánh
Gian hàng, quán (ở chợ); cấu trúc (bàn, quán) bán hàng hoá
Khu vực, cấu trúc để trưng bày (triển lãm, quảng cáo..)
Chỗ đậu xe ( taxi.. để chờ khách)
- a taxi-stand
- bến đỗ xe tắc xi
Khán dài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng
cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt
sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...); nơi đứng lại
(Úc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng
nội động từ stood
đứng
có, ở, đứng
Cao
đứng vững, bền
Có giá trị
đọng lại, tù hãm (nước)
giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường
đồng ý, thoả thuận
ra ứng cử
- to stand for Parliament
- ra ứng cử nghị viện
ngoại động từ
bắt đứng; đặt, để, dựng
giữ vững
chịu đựng
thết, đãi
Cấu Trúc Từ
to be at a stand
- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được
- Lúng túng
stand of arms
- bộ vũ khí cá nhân
stand of colours
- những cờ của trung đoàn
make a stand (against/for somebody/something)
- sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..)
make a stand against the enemy
- chống cự lại kẻ thù
take a/one's stand (on something)
to stand by
- đứng cạnh, đứng bên cạnh
- đứng cạnh, đứng bên cạnh
- thực hiện, thi hành (lời hứa...)
- đảm bảo, khẳng định
- (hàng hải) chuẩn bị thả neo
- ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động
to stand down
- rút lui (người làm chứng, người ứng cử)
- (quân sự) hết phiên gác
to stand for
- (từ viết tắt) đại diện cho; có nghĩa là
- (ứng cử) đại diện cho
- ủng hộ, bênh vực
- (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận
to stand in
- đại diện cho
to stand in with
- vào hùa với, cấu kết với
to stand off
- tránh xa, lảng xa
- tạm giãn (thợ, người làm...)
to stand on
- (hàng hải) cứ tiếp tục đi
- giữ đúng; khăng khăng đòi
to stand on (upon) ceremony
- giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí
to stand out
- chống lại, kiên trì chống cự
- nghiến răng chịu
- nổi bật lên
to stand over
- bị hoãn lại (vấn đề)
to stand to
- thực hiện (lời hứa)
- bám sát, giữ vững (vị trí, công việc)
to stand up
- đứng dậy, đứng lên
to stand up for
- về phe với, ủng hộ
to stand up to
- dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu)
to stand corrected
- chịu cải tạo
Stand easy!
- (quân sự) nghỉ!
to stand somebody in a sum of money
- cấp cho ai một số tiền tiêu
to stand in somebody's light
Xem light
to stand on one's own bottom
Xem bottom
it stands to reason that...
- thật là hợp lý là...
to stand to sea
- (hàng hải) ra khơi
to stand to win
- chắc mẩm sẽ thắng
to stand well with someone
Xem well
to stand somebody up
- không giữ hẹn với ai; cho ai leo cây
united we stand, divided we fall
- đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Giá đỡ, chân đế, bệ máy,thân máy, (v) đứng, đỡ, giữ vững
Cơ khí & công trình
buồng lái (đầu máy)
giá cán
giữ nguyên (lực, ứng suất)
Ô tô
bộ càng sau (lắp bánh xe mô tô)
Toán & tin
đứng; đặt để; ở
- stand for
- thay cho
Vật lý
giá bình cổ cong
Xây dựng
bệ côngxon
Kỹ thuật chung
bàn máy
bàn thí nghiệm
bệ
bệ đỡ
bệ thí nghiệm
khán đài
- convertible stand
- khán đài chuyển đổi được
- double-side stand
- khán đài hai phía
- one-side stand
- khán đài một phía
- stationary stand
- khán đài cố định
bỏ
đế
để
đế máy
đế, giá đỡ
đứng
giá
giá (cân, thiết bị làm cân bằng)
giá đỡ
giá kê
giá thử
bãi đỗ xe
ở
thân máy
Kinh tế
bãi đậu xe
bến đỗ
chỗ đứng của nhân chứng trong phiên tòa
điểm đỗ
gian triển lãm
phòng nhân chứng
quầy
- display stand
- quầy bày hàng
- exhibition stand
- quầy triển lãm
- exhibition stand
- quầy trưng bày
- mom-and-pop stand
- quầy hàng vợ chồng (mua bán)
- news stand
- quầy (bán) báo
quầy hàng
- mom-and-pop stand
- quầy hàng vợ chồng (mua bán)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , attitude , belief , carriage , determination , notion , poise , pose , sentiment , slant , sound , stance , standpoint , twist , two cents’ worth , view , board , booth , bracket , counter , dais , frame , gantry , grandstand , place , platform , rack , rank , staging , stall , station , support , table
verb
- be erect , be on feet , be vertical , cock , dispose , erect , jump up , locate , mount , place , poise , position , put , rank , rise , set , settle , be located , belong , be situated , be valid , continue , endure , fill , halt , hold , last , obtain , occupy , pause , prevail , remain , rest , stay , stop , take up , arise , get up , uprise , upspring , abide , accept , bear , brook , go , stomach , suffer , support , sustain , swallow , take , tolerate , withstand
phrasal verb
- advocate , back , champion , endorse , get behind , plump for , recommend , side with , stand by , uphold , stand behind , epitomize , exemplify , illustrate , symbol , symbolize , typify , speak for , fill in , supply , bag , balloon , beetle , belly , jut , overhang , pouch , project , protrude , protuberate , stick out , hold , prove out , bear up , endure , hold up
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stand, testing
bàn thử máy, -
Stand-alone
không phục thuộc, đứng riêng, -
Stand-alone computer
máy tính độc lập, -
Stand-alone dump
sự kết xuất độc lập, -
Stand-alone emulator
bộ mô phỏng độc lập, -
Stand-alone fax machine
máy fax độc lập, máy fax ngoài, -
Stand-alone machine
máy tách riêng, máy độc lập, -
Stand-alone modem
môđem độc lập, môđem ngoài, -
Stand-alone stencil
khuôn tô đứng một mình, -
Stand-alone system
hệ tách rời, hệ thống (hoạt động) độc lập, -
Stand-alone workstation
trạm làm việc độc lập, -
Stand-by
/ ´stænd¸bai /, Toán & tin: (máy tính ) dụng cụ dữ trữ, Kỹ thuật chung:... -
Stand-by agreement
thỏa ước dự phòng, -
Stand-by battery
bộ pin dự phòng, bộ ắc quy dự phòng, ắcqui (bộ pin) dự phòng (trong máy), -
Stand-by battery power supply
bộ nguồn ắcqui dự phòng, nguồn nuôi ắcqui dự phòng, -
Stand-by block
khối dự phòng, -
Stand-by boiler
nồi hơi dự phòng, -
Stand-by coach
toa xe khách dự phòng, -
Stand-by compass
la bàn dự phòng, la bàn phụ, -
Stand-by cooling system
hệ thống làm nguội dự phòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.