- Từ điển Anh - Việt
Pit water
Xem thêm các từ khác
-
Pit winch
tời giếng mỏ, -
Pit wood
gỗ ở mỏ, -
Pita
/ ´pi:tə /, như pitta, -
Pitaya
/ pɨˈtaɪ.ə /, Danh từ: quả thanh long, Từ đồng nghĩa: noun, pitahaya... -
Pitch
/ pit∫ /, Danh từ: sân (để chơi thể thao có kẻ vạch ), dầu hắc ín, sự ném, tung, liệng... -
Pitch-and-toss
/ ´pitʃən´tɔs /, danh từ, trò đánh đáo sấp ngửa, -
Pitch-black
/ ´pitʃ¸blæk /, Tính từ: tối đen như mực, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Pitch-cap
Danh từ: mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn), -
Pitch-dark
/ ´pitʃ¸da:k /, như pitch-black, Từ đồng nghĩa: adjective, dark -
Pitch-down
độ chúi (về) mũi, -
Pitch-hole
/ ´pitʃ¸houl /, Kỹ thuật chung: ổ gà, -
Pitch-line
đường răng cưa, -
Pitch-pipe
/ ´pitʃ¸paip /, danh từ, Ống sáo để điều chỉnh âm điệu, -
Pitch-screw
khoảng răng vít, -
Pitch-to-foot indicator
dụng cụ kiểm bước răng hệ anh, -
Pitch-up
độ nhấc mũi tàu lên (khi tàu chạy), -
Pitch (cone) angle
góc côn chia (bánh răng côn), -
Pitch (control) jet
ống phụt điều khiển chương động, -
Pitch Excited Linear Prediction Coder (PELPC)
bộ mã hóa dự báo tuyến kích thích cách quãng, -
Pitch Rate (Angular Rate) (Q)
tốc độ bước (tốc độ góc),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.