- Từ điển Anh - Việt
Place wire pull
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Place yarn containers
lắp đặt các thùng đựng sợi (dàn), -
Placeability
Danh từ: (xây dựng) độ dễ đổ (vữa, bêtông), dễ tạo hình, tính dễ đổ (vữa, bêtông), tính... -
Placeability of concrete
dễ đúc của vữa bê-tông, -
Placeabillity
tính dễ đúc (của bê tông), -
Placeable
dễ đúc, -
Placebility
tính dễ gia công, dễ tạo hình, -
Placebo
/ plə´si:bou /, Danh từ, số nhiều placebos: Y học: giả dược,Placebo effect
danh từ, tác dụng làm người ốm yên lòng,Placed
,Placed riprap
đá hộc xếp,Placed rock
đá lát không chít mạch, đá xếp tay,Placed stone facing
lớp đá lát bảo vệ,Placeholder
/ pleis 'houldə /, phần giữ chỗ,Placeholder record
bản ghi giữ chỗ,Placeman
/ ´pleismən /, danh từ, viên chức được quan trên cất nhắc, kẻ mưu cầu địa vị,Placement
/ ´pleismənt /, Danh từ: sắp đặt, sắp xếp việc làm, Xây dựng:...Placement market
thị trường việc làm,Placement of concrete
sự đổ bê tông, sự đổ bê tông,Placement of funds
cho vay vốn, sự cho vay vốn (của ngân hàng đối với ngân hàng khác),Placement office
giới thiệu việc làm, phòng tìm việc làm, sở giới thiệu việc làm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.