- Từ điển Anh - Việt
Placebo
Nghe phát âmMục lục |
/plə´si:bou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều placebos
- (y học) thuốc trấn an (làm yên lòng người bệnh hơn là để chữa bệnh)
- placebo effect
- tác dụng của thuốc trấn yên
Chuyên ngành
Y học
giả dược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Placebo effect
danh từ, tác dụng làm người ốm yên lòng, -
Placed
, -
Placed riprap
đá hộc xếp, -
Placed rock
đá lát không chít mạch, đá xếp tay, -
Placed stone facing
lớp đá lát bảo vệ, -
Placeholder
/ pleis 'houldə /, phần giữ chỗ, -
Placeholder record
bản ghi giữ chỗ, -
Placeman
/ ´pleismən /, danh từ, viên chức được quan trên cất nhắc, kẻ mưu cầu địa vị, -
Placement
/ ´pleismənt /, Danh từ: sắp đặt, sắp xếp việc làm, Xây dựng:... -
Placement market
thị trường việc làm, -
Placement of concrete
sự đổ bê tông, sự đổ bê tông, -
Placement of funds
cho vay vốn, sự cho vay vốn (của ngân hàng đối với ngân hàng khác), -
Placement office
giới thiệu việc làm, phòng tìm việc làm, sở giới thiệu việc làm, -
Placement problem
vấn đề bố trí chức vụ, -
Placement ratio
tỷ số đã bán, -
Placement test
trắc nghiệm chọn nghề, -
Placement water content
hàm lượng nước khi đúc (bê-tông), -
Placenta
/ plə´sentə /, Danh từ, số nhiều .placentae: (giải phẫu) nhau (bộ phận lót dạ con trong lúc có... -
Placenta accreta
rau dính bất thường, -
Placenta bipartita
nhau hai thùy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.