- Từ điển Anh - Việt
Planta
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(giải phẫu) bàn chân
Đốt bàn (côn trùng)
Chuyên ngành
Y học
gan bàn chân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plantable
/ ´pla:ntəbl /, tính từ, có thể trồng được, -
Plantago
cây mã đề plantago, -
Plantain
Danh từ: (thực vật học) cây chuối lá; quả chuối lá, (thực vật học) cây mã đề, cây chuối... -
Plantalgia
(chứng) đau gan bàn chân, -
Plantar
/ ´plæntə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bàn chân, Y học: thuộc... -
Plantar aponeurosis
mạc gan chân, -
Plantar arch
cung bàn chân, -
Plantar calcaneonavicular ligament
dây chằng gót-ghe gan bàn chân, -
Plantar cuboideonavicular ligament
dây chằng hộp-ghe gan bàn chân, -
Plantar cuboscaphoid ligament
dây chằng hộp-ghe gan bàn chân, -
Plantar digital vein
tĩnh mạch ngón gan bàn chân, -
Plantar external ligament of barkow
dây chằng chêm gan chân, -
Plantar intercuneiform ligament
dây chằng gian chêm gan bàn chân, -
Plantar interosseous muscle
cơ gian cốt gan bàn chân, -
Plantar intertarsal ligament
dây chằng gian đốt bàn chân gan bàn chân, -
Plantar ligament long
dây chằng gang bàn chân dài, -
Plantar metatarsal artery
động mạch gian cốt gan bàn chân, -
Plantar metatarsal ligament
dây chằng đốt bàn chân gan bàn chân, -
Plantar metatarsal vein
tĩnh mạch xương đốt gan bàn chân, -
Plantar muscle
cơ gan bàn chân gày, co gan bàn chân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.