- Từ điển Anh - Việt
Plasmoschisis
Xem thêm các từ khác
-
Plasmosome
Danh từ: (sinh vật học) hạt; thể nhân, hạch nhân, -
Plasmotomy
Danh từ: (sinh vật học) sự phân hợp bào, Y học: (sự) phân, -
Plasmotropism
(sự) hủy hồng cầu trong cơ quan tạo huyết, -
Plasmotype
Danh từ: (sinh vật học) dạng chất nguyên sinh, -
Plasmozyme
prothrombine, -
Plassom
Danh từ: (sinh vật học) chất tạo tế bào, -
Plaster
/ ´pla:stə /, Ngoại động từ: trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi... -
Plaster's float
bàn xoa vữa trát, -
Plaster's hawk
bàn bê vữa trát, -
Plaster's hod
chậu đựng vữa trát, -
Plaster's tools
dụng cụ trát vữa, -
Plaster's trowel
cái bay trát vữa, -
Plaster-og-paris jacket
áo bột, -
Plaster-work
công việc trát vữa, lớp vữa trát, Danh từ:, -
Plaster-work and rendering
công tác trát vữa và láng, -
Plaster (heat) insulation
lớp trát cách nhiệt, -
Plaster bandage
băng thạch cao, -
Plaster base
phun vữa [sự phun vữa], nền lớp trát, -
Plaster board
lớp trát thô, tấm ốp tường, -
Plaster boards
lớp lót (sàn), khối chèn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.