- Từ điển Anh - Việt
Plastogen
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) gen hạt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plastokont
Danh từ: (sinh vật học) thể hạt dạng que, -
Plastolysis
Danh từ: (sinh vật học) sự tiêu thể hạt, -
Plastomer
chất dẻo nhiệt rắn, dẻo kế, dụng cụ đo độ dẻo, vật dẻo, -
Plastomere
Danh từ: (sinh vật học) mảnh hạt, hạt chứa ty thể, -
Plastometer
/ plæs´tɔmitə /, Hóa học & vật liệu: dẻo kế, Xây dựng: máy... -
Plastorhexis
Danh từ: (sinh vật học) sự phá vỡ thể hạt, -
Plastosome
Danh từ: (sinh vật học) thể hạt, Y học: ty lạp thể, -
Plastotype
mấu dạng chất dẻo (đúc trực tiếp từ mẫu chuẩn), -
Plastral
/ ´plæstrəl /, -
Plastron
/ ´plæstrən /, Danh từ: giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm), yếm áo (đàn bà); ngực... -
Plat
/ plæt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sơ đồ, bản... -
Plat-band
băng hẹp nhô ra (trên-tường), gối tựa chân vòm, lanhtô, -
Plat floor
sàn phẳng, -
Platan
/ ´plætən /, Danh từ: (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane, -
Platband
băng phẳng, lanhtô, đố cửa, thanh ốp, đố cửa, lanhtô cửa, -
Plate
/ pleit /, Danh từ: bản, tấm kim loại, kính bẹt, mỏng..; (sinh vật học) mảng sừng, xương.. mỏng,... -
Plate, Gang nail
thép chống chẻ tà vẹt gỗ, -
Plate, Single shoulder tie
bản đệm thép có gờ (ở phía vai đường), -
Plate, Skewed
bản đệm thép vát, -
Plate, Slide
bàn trượt lưỡi ghi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.