- Từ điển Anh - Việt
Platband
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
băng phẳng
Giải thích EN: A flat structural member, as a lintel or flat band.Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc phẳng như một lanh tô hoặc một dải phẳng.
lanhtô, đố cửa
Giải thích EN: A shallow molding having a flat face.Giải thích VN: Một dải trang trí nông có mặt trước phẳmg.
thanh ốp
Kỹ thuật chung
đố cửa
lanhtô cửa
Xem thêm các từ khác
-
Plate
/ pleit /, Danh từ: bản, tấm kim loại, kính bẹt, mỏng..; (sinh vật học) mảng sừng, xương.. mỏng,... -
Plate, Gang nail
thép chống chẻ tà vẹt gỗ, -
Plate, Single shoulder tie
bản đệm thép có gờ (ở phía vai đường), -
Plate, Skewed
bản đệm thép vát, -
Plate, Slide
bàn trượt lưỡi ghi, -
Plate, Switch
bản đệm thép lưỡi ghi, -
Plate, Turned up tie
bản đệm thép gập mép, -
Plate, Twin tie
bản đệm chung (dùng chung cho hai ray kề nhau), -
Plate-basket
/ pleit¸ba:skit /, danh từ, plate - basket, giỏ đựng thìa đĩa... -
Plate-bearing test
thí nghiệm nén tấm ép, kiểm tra năng chịu tải của đất, -
Plate-bending press
máy uốn tấm, máy uốn tấm kim loại, -
Plate-bending roll
máy uốn tấm, trục uốn tấm, -
Plate-bending rolls
máy cán uốn tấm kimloại, máy uốn tấm kim loại, -
Plate-circuit efficiency
hiệu suất mạch anôt, -
Plate-coating machine
máy cán láng, máy hồ dấy, -
Plate-flanging machine
máy gập mép tôn, máy gập mép tấm, máy uốn mép tôn, -
Plate-flattening machine
máy nắn tấm, -
Plate-glass
Danh từ: plate - glass, tấm kính dày (tủ bày hàng...); tấm gương -
Plate-glass door
cửa gương (ở tủ), -
Plate-joggling machine
máy gập mép tấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.