- Từ điển Anh - Việt
Plate-glass
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Plate-glass door
cửa gương (ở tủ), -
Plate-joggling machine
máy gập mép tấm, -
Plate-leveling machine
máy nắn tấm, -
Plate-levelling machine
máy nắn tấm, -
Plate-like structure
cấu trúc dạng tấm, kết cấu dạng tấm, kết cấu dạng tấm, -
Plate-maker
Danh từ: plate - maker, máy để làm bản kẽm in, -
Plate-mark
/ ´pleit¸ma:k /, danh từ, plate - mark, dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc), dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm), -
Plate-out
sự mạ dính (bản khuôn), -
Plate-powder
/ ´pleit¸paudə /, danh từ, plate - powder, bột đánh đồ bạc, -
Plate-punching machine
máy đột lỗ (trên thép tấm), máy dùi lỗ, -
Plate-rack
/ ´pleit¸ræk /, danh từ, plate - rack, chạn bát đĩa, giá đựng bát đĩa, -
Plate-shaped bowl
chậu xí xổm, -
Plate-shearing machine
máy cắt tấm, máy cắt tôn, -
Plate-shears
kéo cắt tôn, -
Plate-straightening machine
máy nắn tấm, máy nắn tấm kimloại, -
Plate-type coil
dàn lạnh kiểu tấm ống, -
Plate-type condenser
dàn ngưng kiểu tấm, thiết bị ngưng tụ phiến, -
Plate-type cooling equipment
thiết bị làm lạnh kiểu tấm, -
Plate-type evaporator
dàn bay hơi kiểu tấm, thiết bị bốc hơi kiểu tấm ngăn, thiết bị bốc hơi kiểu tấm ngăn, -
Plate-webbed arch with three hinges
vòm ba khớp có bản bụng (bằng thép),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.