Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Playfully

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Ham vui đùa, khôi hài
Vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Playfulness

    / ´pleifulnis /, danh từ, tính hay vui đùa, tính hay khôi hài, tính không nghiêm túc, Từ đồng nghĩa:...
  • Playgame

    / ´plei¸geim /, danh từ, trò đùa, trò trẻ con, chuyện không đáng kể, to be a playgame in comparison, đem so sánh thì chỉ là một...
  • Playgoer

    / ´plei¸gouə /, Danh từ: người (thường) xuyên đi xem hát,
  • Playground

    / ´plei¸graund /, Danh từ: sân chơi, sân thể thao (trường học); nơi mọi người thích đến vào...
  • Playground for baby animals

    sân nuôi gia súc non,
  • Playgroup

    / ´plei¸gru:p /, Danh từ: nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi...
  • Playhouse

    / ´plei¸haus /, Danh từ: nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ em, Kỹ...
  • Playing-card

    / ´pleiiη¸ka:d /, Danh từ: quân bài; bài (để chơi) (như) card, a pack of playing-cards, một bộ bài
  • Playing-field

    / ´pleiiη¸fi:ld /, Danh từ: như playground,
  • Playing field

    Nghĩa chuyên ngành: bãi thể thao, sân chơi (của trẻ em), Từ đồng nghĩa:...
  • Playing sounds

    phát âm thanh,
  • Playing the market

    đầu cơ,
  • Playing time

    khoảng thời gian đọc,
  • Playlet

    / ´pleilit /, Danh từ: kịch ngắn,
  • Playlist

    / ´plei¸list /, danh từ, danh sách các buổi trình diễn sẽ được thực hiện trong chương trình phát thanh,
  • Playmate

    / ´plei¸meit /, Từ đồng nghĩa: noun, amigo , buddy , chum , companion , comrade , friend , pal
  • Playout

    chơi lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top