- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Playing the market
đầu cơ, -
Playing time
khoảng thời gian đọc, -
Playlet
/ ´pleilit /, Danh từ: kịch ngắn, -
Playlist
/ ´plei¸list /, danh từ, danh sách các buổi trình diễn sẽ được thực hiện trong chương trình phát thanh, -
Playmate
/ ´plei¸meit /, Từ đồng nghĩa: noun, amigo , buddy , chum , companion , comrade , friend , pal -
Playout
chơi lại, -
Plays
, -
Playschool
/ ´plei¸skul /, như playgroup, -
Playsuit
Danh từ: quần áo mặc để chơi, -
Playtherapy
Danh từ: phép chữa bệnh bằng trò chơi, -
Plaything
/ ´plei¸θiη /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Playtime
/ ´plei¸taim /, Danh từ: giờ ra chơi (ở trường học), -
Playwright
/ ´plei¸rait /, Danh từ: người viết kịch, nhà soạn kịch, Từ đồng nghĩa:... -
Plaza
/ ´pla:zə /, Danh từ: quảng trường; nơi họp chợ ngoài trời (nhất là ở các thành phố tây ban... -
Plaza Agreement
hiệp định plaza, -
Plc
Danh từ ( .PLC): (viết tắt) của public limited company ( công ty trách nhiệm hữu hạn), -
Plea
/ pli: /, Danh từ: (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện... -
Plea bargain
ngoại động từ, thương lượng về lời biện hộ của bị cáo, -
Plea of non-performance
sự phản kháng không thi hành, -
Pleach
/ ´pli:tʃ /, Ngoại động từ: bện lại, tết lại với nhau (hàng rào ; sau khi bị hư hỏng),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.