Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plectrum

Nghe phát âm

Mục lục

/´plektrəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .plectra

(âm nhạc) miếng gảy, móng gảy (đàn)

Chuyên ngành

Y học

mỏm trâm của xương thái dương

Kỹ thuật chung

lưỡi gà

Xem thêm các từ khác

  • Pledge

    / plɛdʒ /, Danh từ: vật làm tin, vật thế chấp, vật cầm cố; sự cầm cố, sự thế chấp, vật...
  • Pledge-cup

    Danh từ: chén rượu chúc mừng, pledge - cup
  • Pledge of bill lading

    thế chấp vật đơn,
  • Pledge of bill of lading

    thế chấp vận đơn,
  • Pledge of movables

    thế chấp động sản,
  • Pledge of obligation

    thế chấp trái quyền,
  • Pledge target

    mục đích của đóng góp,
  • Pledged assets

    tài sản đã cầm cố, vật cấm cố,
  • Pledged deposit

    tiền gửi bảo chứng,
  • Pledged securities

    chứng khoán đã cầm cố,
  • Pledgedt

    nút gạc,
  • Pledgee

    / ple´dʒi: /, Danh từ: người nhận đồ cầm cố, người nhận của thế chấp, Kinh...
  • Pledger

    / ´pledʒə /, Danh từ: người đi cầm, người đi thế nợ, Kinh tế:...
  • Pledget

    / ´pledʒit /, Danh từ: (y học) gạc, miếng gạc,
  • Pledging

    cầm, đợ, thế chấp, pledging of receivables, sự thế chấp các khoản nợ phải thu
  • Pledging of receivables

    sự thế chấp các khoản nợ phải thu,
  • Plegaphonia

    (sự) thính chẩn người mất tiếng,
  • Pleiad

    / ´plaiəd /, Danh từ, số nhiều .Pleiades: (thiên văn học) nhóm thất tinh (thuộc chòm sao kim ngưu),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top