- Từ điển Anh - Việt
Plexiform
Nghe phát âmMục lục |
/´plexi¸fɔ:m/
Thông dụng
Tính từ
(giải phẫu) hình đám rối
Chuyên ngành
Y học
dạng đám rối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plexiform angioma
u mạch rối, -
Plexiform layer
lớp rối, lớp rối., -
Plexiform neuroma
u thần kinh hình đâm rối, -
Plexiformangioma
u mạch rốì, -
Plexiformneuroma
u thầnkinh hình đâm rối, -
Plexiglas
plexiglas, -
Plexiglass
kính nhựa dẻo, thủy tinh nhựa dẻo, thuỷ tinh nhựa dẻo (nhựa tổng hợp trong suốt, dẻo được dùng làm kính an toàn),Pleximeter
Danh từ: (y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) (như) plextor, mảnh gõ,Pleximetric percussion
gõ chẩnkim loại,Pleximetry
Y học: (sự) sử dụng phiến kính ấn da,Plexitis
viêm đám rối thầnkinh,Plexor
/ ´pleksə /, Danh từ: (y học) búa gõ (để gõ vào tấm gõ) (như) pleximeter, Y...Plexus
/ ´pleksəs /, Danh từ, số nhiều .plexus, plexuses: (giải phẫu) hệ thống mô sợi, mạch máu trong...Plexus anesthesia
gây tê đám rối,Plexus aorticus abdominalis
đám rối động mạch chủ bụng,Plexus aorticus thoracalis
đám rối động mạch chủ ngực,Plexus aorticus thoracicus
đám rối động mạch chủ ngực,Plexus autonomici
đám rối thầnkinh tự chủ, đám rối thần kinh giao cảm,Plexus basilaris
(tĩnh mạch) xoang nền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.