- Từ điển Anh - Việt
Poached egg
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi
Kinh tế
trứng luộc tái
trứng trần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Poacher
Danh từ: xoong chần trứng, người săn trộm, người câu trộm, người xâm phạm (quyền lợi của... -
Poaching
Danh từ: việc câu trộm, việc săn bắn trộm, -
Pob
Danh từ ( .POB): (viết tắt) của post office box ( number) (hòm thư bưu điện (số)), pob 63, hòm thư... -
Pochette
/ pə´ʃet /, Danh từ: túi nhỏ cầm tay, -
Pock
/ pɔk /, Danh từ: mụn đậu mùa, nốt đậu mùa, như pock-mark, Y học:... -
Pock-mark
Danh từ: vết rỗ (do mụn đậu mùa để lại); sẹo đậu mùa; sẹo rỗ, -
Pock-marked
/ ´pɔk¸ma:kt /, tính từ, rỗ, rỗ hoa (mặt), -
Pocked
/ ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..), -
Pockels cell
phần tử pockels, -
Pockels effect
hiệu ứng pockels, -
Pocket
/ 'pɔkit /, Danh từ: túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..), bao ( 75 kg), túi tiền, nhóm biệt... -
Pocket-book
/ ´pɔkit¸buk /, Danh từ: sổ tay nhỏ, như wallet, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ví tiền, túi xách tay nhỏ,... -
Pocket-camera
Danh từ: máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nhỏ, -
Pocket-dictionary
Danh từ: bỏ túi, -
Pocket-flap
Danh từ: nắp túi, -
Pocket-glass
Danh từ: gương soi bỏ túi, -
Pocket-handkerchief
Danh từ: khăn tay, -
Pocket-hole
Danh từ: (luyện kim) rỗ; lỗ hổng, miệng túi, -
Pocket-knife
/ ´pɔkit¸naif /, danh từ, số nhiều pocket-knives, dao nhíp, da bỏ túi, -
Pocket-money
/ ´pɔkit¸mʌni /, danh từ, tiền ăn quà; tiền tiêu vặt (cho trẻ con),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.