- Từ điển Anh - Việt
Point of engagement
Xem thêm các từ khác
-
Point of entry
điểm vào, -
Point of exit
điểm ra, điểm ra, -
Point of failure
điểm phá hỏng, chỗ hỏng, chỗ sụt lở, điểm tới hạn, giới hạn bền, -
Point of fixation
điểm định vị, -
Point of flexure
điểm uốn, -
Point of fluidity
giới hạn chảy, điểm chảy, giới hạn chảy, -
Point of force application
điểm đặt lực, điểm đặt lực, -
Point of force concurrence
điểm đồng quy của lực, điểm lực đồng quy, -
Point of fusion
điểm nóng chảy, nhiệt độ nóng chảy, -
Point of hyperosculation
điểm siêu mật tiếp, -
Point of ignition
điểm bốc cháy, -
Point of incidence
điểm tới, điểm tới, -
Point of increase
điểm tăng, -
Point of inflection
Danh từ: (toán học) điểm uốn, điểm uốn, -
Point of inflexion
điểm uốn, -
Point of innection
điểm uốn, -
Point of interconnection
điểm nối giữa các hệ thống, -
Point of intersection
điểm giao cắt, điểm giao hội, điểm giao nhau, điểm nút, giao điểm, giao điểm, movability of the point of intersection, sự chuyển... -
Point of intersection (of tangents)
điểm ngoặt, giao điểm, -
Point of junction
điểm nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.