- Từ điển Anh - Việt
Policewoman
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều policewomen
(viết tắt) PW (nữ cảnh sát)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Policies
, -
Policing function
chức năng kiểm soát, chức năng điều khiển, -
Policlinic
/ ¸pɔli´klinik /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện ngoại trú, Y học:... -
Policy
/ pɔlisi /, Danh từ: chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn... -
Policy-holde
người (công ty) có hợp đồng bảo hiểm, -
Policy-holder
/ ´pɔlisi¸houldə /, danh từ, người có hợp đồng bảo hiểm, -
Policy-making body
cơ quan hoạch định chính sách, -
Policy-off
thời kỳ tự do đàm phán, -
Policy-on
có chính sách thu nhập, thời kỳ không được tự do đàm phán, -
Policy/Project Management System (PMS)
hệ thống quản lý chính sách/dự án, -
Policy Based Network Management (PBNM)
quản lý mạng dựa trên chính sách, -
Policy board
ủy ban chính sách, -
Policy clause
điều khoản đơn bảo hiểm, -
Policy context
phạm vi chính sách, -
Policy decision
quyết sách (của xí nghiệp ...), quyết sách (của xí nghiệp), sự quyết định chính sách -
Policy guideline
phương châm chỉ đạo chính sách, -
Policy guidelines
phương châm chỉ đạo chính sách, -
Policy holder
người được bảo hiểm, người giữ đơn bảo hiểm, -
Policy implementation
sự thực thi chính sách, -
Policy ineffectiveness proposition
đề xuất về tính không có hiệu quả của chính sách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.