- Từ điển Anh - Việt
Polisher
Nghe phát âmMục lục |
/´pɔliʃə/
Thông dụng
Danh từ
Người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng, máy đánh bóng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ đánh bóng
- porcelain polisher
- dụng cụ đánh bóng sứ
máy đánh bóng
- continuous polisher
- máy đánh bóng liên tục
- floor polisher
- máy đánh bóng sàn
- pitch polisher
- máy đánh bóng nhựa PEC
- twin polisher
- máy đánh bóng kép
máy mài bóng (dụng cụ mài thủy tinh)
thợ đánh bóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Polishes
, -
Polishing
/ ´pɔliʃiη /, Hóa học & vật liệu: phương pháp khử sạch, Xây dựng:... -
Polishing barrel
tang (trống) để đánh bóng, -
Polishing brush
bànchải đánh bóng, -
Polishing chip
phoi đánh bóng, -
Polishing clamp
gá kẹp đánh bóng, -
Polishing closure
vải đánh bóng, -
Polishing composition
thuốc đánh bóng, -
Polishing cone
côn đánh bóng, thớt cối hình nón để xoa gạo, -
Polishing disk
đĩa đánh bóng, đĩađánh bóng, -
Polishing filtration
sự lọc hoàn thiện, -
Polishing finish
sự đánh bóng hoàn thiện, -
Polishing head
đầu tiện bóng, máy tiện đánh bóng, -
Polishing lathe
đầu tiện bóng., máy tiện đánh bóng, -
Polishing machine
máy đánh bóng, máy mài, band-polishing machine, máy đánh bóng bằng đai, bar-polishing machine, máy đánh bóng phôi thanh, belt-polishing... -
Polishing material
thuốc đánh bóng, -
Polishing oil
dầu đánh bóng, -
Polishing paper
giấy đánh bóng, giấy ráp, -
Polishing paste
kem đánh bóng, -
Polishing poverty
bột đánh bóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.