- Từ điển Anh - Việt
Polyestrous
Xem thêm các từ khác
-
Polyether foam
bọt polyete, -
Polyethersulfone
polyetesunphua, -
Polyethylence film
lớp màng polyetylen, -
Polyethylene
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như polythene, polyetylen, polyêtylen, po-li-ê-ti-len, chlorinated polyethylene (cpe), polyetylen clo hóa, cross-linked polyethylene... -
Polyethylene (PE)
nhựa pe, -
Polyethylene (pe)
poliêtilen, -
Polyethylene Terepthalate
pete, vật liệu dẻo nóng dùng làm chai nhựa dẻo và lon nhựa cứng đựng nước ngọt. -
Polyethylene cable
cáp (bọc) polyêtylen, cáp pe, dây (bọc) polyetylen, -
Polyethylene film
màng polietelen, lớp màng polyethylen, -
Polyethylene pallet covers
bao polyetylen, nắp phủ polyetylen, -
Polyfactor
Danh từ: yếu tố phức; đa yếu tố, -
Polyfactorial
Tính từ: nhiều yếu tố; đa yếu tố, -
Polyfluoroethylepropylene
chất poly-flo-etylen-propylen, -
Polyfoam
bọt tổng hợp, nhựa bọt, nhựa xốp, chất dẻo xốp, -
Polyfolliculinic
đatiết foliculin, -
Polyforming
lọc dầu còn chứa hydrocacbon, -
Polyforming process
quá trình polyfominh (sản xuất xăng), -
Polyfunctional
Tính từ: nhiều công dụng, nhiều chức năng, (adj) nhiều công dụng, đa chức năng, nhiều công... -
Polyfunctionality
tính đa chức, -
Polygala
Danh từ: (thực vật học) cây viễn chí, cây viễn chí polygala,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.