- Từ điển Anh - Việt
Polygonally
Xem thêm các từ khác
-
Polygonatum
cây hoàng tinh polygdnatum kingionanum, -
Polygonization
sự đa giác hóa, -
Polygonometric point
điểm đa giác đạc, -
Polygonometry
Danh từ: phép đo đa giác, phép đo đa giác, phép đo đường chuyền, sự đo đường chuyền, sự... -
Polygonous
nhiều cạnh, đa giác, Tính từ: thuộc polygon, -
Polygonum
Tính từ: (thực vật học) giống rau nghề, -
Polygottal
Tính từ: nhiều thứ tiếng, -
Polygottic
như polygottal, -
Polygram
đaký đồ, biểu đồ đa ký, -
Polygraph
/ ´pɔli¸gra:f /, Danh từ: máy ghi tim vật lý (tim mạch...), máy dò tìm (hàng giả...), Y... -
Polygraphy
/ pə´ligrəfi /, danh từ, cách sao chụp nhiều lần, -
Polygynous
/ pə´lidʒinəs /, tính từ, nhiều vợ, (thực vật học) nhiều nhụy (hoa), -
Polygyny
/ pə´lidʒini /, Danh từ: tình trạng nhiều vợ; sự lấy nhiều vợ, -
Polygyria
sự nhiều hồi não, -
Polyhaline water
nước nhiều (loại) muối, -
Polyhaploid
Tính từ: nhiều đơn bội; đa đơn bội, -
Polyharmonic
nhiều họa ba, đa điều hòa, polyharmonic function, hàm đa điều hòa -
Polyharmonic function
hàm đa điều hòa, -
Polyhedra
Danh từ số nhiều của .polyhedron: như polyhedron, -
Polyhedral
/ ¸pɔli´hi:drəl /, Tính từ: (toán học) nhiều mặt, đa diện, Toán &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.