- Từ điển Anh - Việt
Polygon
Mục lục |
/´pɔligən/
Thông dụng
Danh từ
(toán học) hình nhiều cạnh, hình đa giác
Chuyên ngành
Toán & tin
đa giác
- polygon of forces
- đa giác lực
- arc polygon
- đa giác cung
- circumscribed polygon
- đa giác ngoại tiếp
- concave polygon
- đa giác lõm
- convex polygon
- đa giác lồi
- equiangular polygon
- đa giác đều góc
- equivalent polygons
- các đa giác tương đương
- frequency polygon
- đa giác tần số
- funicular polygon
- (cơ học ) đa giác dây
- inscribed polygon
- đa giác nội tiếp
- mutually equiangular polygons
- các đa giác có các góc tương ứng bằng nhau
- rectilinear polygon
- đa giác thẳng
- regular polygon
- đa giác đều
- open polygon
- (hình học ) đường gấp khúc
- similar polygons
- các đa giác đồng dạng
- simple polygon
- đa giác đơn
- spherical polygon
- đa giác cầu
- strategy polygon
- (lý thuyết trò chơi ) đa giác chiếm lược
- string polygon
- đa giác dây
Xây dựng
hình đa giác
đường chuyền
- polygon (al) course
- đường chuyền đa giác
đường chuyền đa giác
bãi đúc cấu kiện
Điện lạnh
hình nhiều cạnh
Kỹ thuật chung
đa giác
- adjacent of a polygon
- cạnh kế của một đa giác
- angle of polygon
- góc đa giác
- arc polygon
- đa giác cung
- circumscribed polygon
- đa giác ngoại tiếp
- closed force polygon
- đa giác lực khép kín
- closed polygon
- đa giác kín
- concave polygon
- đa giác lõm
- convex polygon
- đa giác lồi
- cumulative frequency polygon
- đa giác tần số tích lũy
- equiangular polygon
- đa giác đều góc
- equilibrium polygon
- đa giác cân bằng
- equilibrium polygon
- đa giác lực cân bằng
- force polygon
- đa giác lực
- force-polygon pole
- cực đa giác lực
- frequency polygon
- đa giác tần số
- funicular polygon
- đa giác dây
- funicular polygon method
- phương pháp đa giác dây
- inscribed polygon
- đa giác nội tiếp
- irregular polygon
- đa giác không đều
- losing of polygon
- sai số khép của đa giác
- opposite vertices of a polygon
- các đỉnh đối (của một đa giác)
- plane polygon
- đa giác phẳng
- pole of force polygon
- điểm cực của đa giác lực
- polygon (al) course
- đường chuyền đa giác
- polygon connection
- cách nối đa giác
- polygon connection
- đầu nối đa giác
- polygon connection
- nối đa giác
- polygon connection
- mạch nối đa giác
- polygon connection
- sự nối đa giác
- polygon mirror
- gương đa giác
- polygon network
- lưới đa giác
- polygon network
- lưới đa giác lượng
- polygon network
- mạng lưới đa giác
- polygon of accelerations
- đa giác gia tốc
- polygon of forces
- đa giác lực
- polygon of pressure
- đa giác áp lực
- polygon of velocities
- đa giác gia tốc
- polygon surface
- bề mặt đa giác
- rectilinear polygon
- đa giác thẳng
- regular polygon
- đa giác đều
- side of a polygon
- cạnh của một đa giác
- simple polygon
- đa giác đơn
- skew polygon of force
- đa giác lực không gian
- skew polygon of forces
- đa giác lực vênh
- spherical polygon
- đa giác cầu
- star-polygon conversion
- biến đổi sao-đa giác
- stone polygon
- đa giác đá
- strategy polygon
- đa giác chiến lược
- string polygon
- đa giác chuỗi
- string polygon
- đa giác dây
- theodolite polygon
- đa giác kinh vĩ
- twisted polygon
- đa giác vênh
- unclosed force polygon
- đa giác lực hở
đường sườn
đường truyền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Polygon-arc topology
cấu trúc liên kết cung - vùng, cấu trúc liên kết cung-vùng, -
Polygon (al) course
đường chuyền đa giác, -
Polygon closing
sai số khép đường sườn đa giác (trắc địa), -
Polygon connection
cách nối đa giác, đầu nối đa giác, nối đa giác, mạch nối đa giác, sự nối đa giác, -
Polygon ice
đá nhỏ, đá vụn, -
Polygon measurement
đa giác đạc, -
Polygon mirror
gương đa giác, -
Polygon misclosure
sai số khép của poligôn, -
Polygon network
mạng lưới đa giác, lưới đa giác, lưới đa giác lượng, -
Polygon of accelerations
đa giác gia tốc, -
Polygon of forces
Thành Ngữ: đa giác lực, polygon of forces, đa giác lực, skew polygon of forces, đa giác lực vênh -
Polygon of pressure
đa giác áp lực, -
Polygon of velocities
đa giác gia tốc, -
Polygon overlay
chồng lớp polygon, chồng lớp polygon, -
Polygon surface
bề mặt đa giác, -
Polygonal
/ pə´ligənəl /, Tính từ: (toán học) nhiều cạnh, đa giác, Toán & tin:... -
Polygonal annular foundation
móng đa giác hình chiếc nhẫn, -
Polygonal arch
vòm đa giác, vòm đa giác, -
Polygonal axis
trục gãy khúc, -
Polygonal bond
liên kết theo hình đa giác (trong khối xây),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.