- Từ điển Anh - Việt
Polymicrotome
Xem thêm các từ khác
-
Polymictic breccia
dăm kết nhiều thành phần, Địa chất: dăm kết nhiều thành phần, -
Polymictic conglomerate
cuội kết đa khoáng, Địa chất: cuội kết đa khoáng, -
Polymitosis
Danh từ: sự gián phân nhiều lần, -
Polymitus
polymitus, thể đa sợi, -
Polymolecular
Tính từ: (sinh vật học) nhiều phân tử; đa phân tử, -
Polymolecular layer
lớp đa phân tử, -
Polymorph
/ ´pɔli¸mɔ:f /, Danh từ: chất đa hình; bạch cầu nhiều dạng, Y học:... -
Polymorph (ic)
đa dạng, -
Polymorphic
/ ¸pɔli´mɔ:fik /, Tính từ: (sinh vật học) nhiều hình thái, nhiều dạng, Kỹ... -
Polymorphic neuron
neron đa dạng, -
Polymorphic phase transition
chuyển pha đa hình, -
Polymorphic system
hệ thống đa hình, hệ đa hình, -
Polymorphic transformation
sự chuyển hóa đa dạng, sự chuyển hóa thù hình, biến đổi đa hình, -
Polymorphicneuron
nơron đa dạng, -
Polymorphism
/ ¸pɔli´mɔ:fizəm /, Danh từ: (sinh vật học) hiện tượng nhiều hình thái, hiện tượng nhiều... -
Polymorphocellular
Tính từ: (sinh vật học) nhiều dạng tế bào, Y học: có tế bào đadạng,... -
Polymorphonuclear
Tính từ: (sinh vật học) nhiều dạng nhân, bạch cầu hạt, -
Polymorphonuclear leukocyte
bạch cầu đahình, -
Polymorphous
/ ¸pɔli´mɔ:fəs /, như polymorphic, Hóa học & vật liệu: hiện tượng đa dạng, Kỹ... -
Polymorphous sacoma
sacôm đa dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.