- Từ điển Anh - Việt
Polymorphic
Nghe phát âmMục lục |
/¸pɔli´mɔ:fik/
Thông dụng
Cách viết khác polymorphous
Tính từ
(sinh vật học) nhiều hình thái, nhiều dạng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đa hình
- polymorphic phase transition
- chuyển pha đa hình
- polymorphic system
- hệ đa hình
- polymorphic system
- hệ thống đa hình
- polymorphic transformation
- biến đổi đa hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , divers , diverse , diversified , heterogeneous , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , multiform , sundry , varied , variegated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Polymorphic neuron
neron đa dạng, -
Polymorphic phase transition
chuyển pha đa hình, -
Polymorphic system
hệ thống đa hình, hệ đa hình, -
Polymorphic transformation
sự chuyển hóa đa dạng, sự chuyển hóa thù hình, biến đổi đa hình, -
Polymorphicneuron
nơron đa dạng, -
Polymorphism
/ ¸pɔli´mɔ:fizəm /, Danh từ: (sinh vật học) hiện tượng nhiều hình thái, hiện tượng nhiều... -
Polymorphocellular
Tính từ: (sinh vật học) nhiều dạng tế bào, Y học: có tế bào đadạng,... -
Polymorphonuclear
Tính từ: (sinh vật học) nhiều dạng nhân, bạch cầu hạt, -
Polymorphonuclear leukocyte
bạch cầu đahình, -
Polymorphous
/ ¸pɔli´mɔ:fəs /, như polymorphic, Hóa học & vật liệu: hiện tượng đa dạng, Kỹ... -
Polymorphous sacoma
sacôm đa dạng, -
Polymorphous sarcoma
sacôm đa dạng, -
Polymyalgia
chứng đau nhiều cơ, -
Polymyalgia rheumatica
đau cơ dạng thấp, -
Polymyoclonus
viêm đa cơ, -
Polymyopathy
bệnh đacơ, bệnh nhiều cơ, -
Polymyositis
viêm đacơ, -
Polymysin B
kháng sinh (dùng chửa các bệnh nhiễm do các vi khuấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas), -
Polymysin b
kháng sinh : dùng chửacác bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.