- Từ điển Anh - Việt
Ponderation
Mục lục |
/¸pɔndə´reiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự cân
(nghĩa bóng) sự cân nhắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ponderingly
Phó từ: suy nghĩ, cân nhắc, -
Ponderomotive
trọng động, -
Ponderomotive force
lực trọng động, -
Ponderosity
/ ¸pɔndə´rɔsiti /, danh từ, tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp, kềnh càng (do trọng lượng), tính cần cù (công... -
Ponderous
/ ´pɔndərəs /, Tính từ: nặng, có trọng lượng, chậm chạp, vụng về (do trọng lượng), cần... -
Ponderously
Phó từ: nặng, có trọng lượng, chậm chạp, vụng về (do trọng lượng), cần cù (công việc),... -
Ponderousness
/ ´pɔndərəsnis /, như ponderosity, Từ đồng nghĩa: noun, heftiness , massiveness , ponderosity , weight ,... -
Pondfish
Danh từ: (động vật học) cá ao; cá hồ, -
Ponding
Danh từ: sự tạo thành ao hồ, sự tạo ao hồ, đào ao, đắp bể ngăn, sự đắp bờ, sự rỉ giọt... -
Pondlet
Danh từ: ao nhỏ, -
Pone
Danh từ: bánh ngô (của người da đỏ bắc mỹ), bột trứng sữa; bánh bột trứng sữa, bánh ngô,... -
Pong
/ pɔη /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi, Nội động từ: hôi, bốc mùi... -
Pongee
/ pɔn´dʒi: /, Danh từ: lụa mộc ( trung quốc), -
Pongo
/ ´pɔηgou /, danh từ, (động vật học) vượn người châu phi, con đười ươi, -
Pongy
/ ´pɔηgi /, tính từ .so sánh, có mùi hôi, thum thủm, your feet are rather pongy !, chân bạn có mùi thum thủm đấy! -
Poniard
/ ´pɔnjəd /, Danh từ: dao găm, Ngoại động từ: Đâm bằng dao găm,... -
Poning rod
thước ngắm, -
Ponograph
(dụng cụ) ghi đau, thống ký, -
Ponopalmosis
chứng đánh trống ngực khi gắng sức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.