- Từ điển Anh - Việt
Positionisomerism
Xem thêm các từ khác
-
Positions
/ pə'ziʃn /, tọa độ, -
Positive
/ 'pɔzətiv /, Tính từ: xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực; tỏ... -
Positive+
dương (+), a positive, cực dương, a positive, đầu nối dương, function of positive valves, hàm phần dương (của hàm số), negative... -
Positive-displacement compressor
máy nén tịnh tiến, máy nén kiểu pittông, -
Positive-displacement pump
máy bơm choán chỗ, máy bơm dịch chuyển dương, máy bơm thể tích, -
Positive-displacement vacuum pump
máy bơm thể tích chân không, -
Positive-going
(adj) theo chiều dương, theo chiều dương, -
Positive-grounded terminal
đầu ra nối đất dương, -
Positive-isolating negative (PIN)
dương-ngược chiều-âm, -
Positive-negative-positive (P-N-P)
dương-âm-dương, -
Positive-phase-sequence relay
rơle thứ tự pha thuận, -
Positive-sequence output
trở kháng thứ tự thuận, -
Positive (-acting) clutch
khớp trục cứng, -
Positive (displacement) pump
bơm thể tích, -
Positive (image)
ảnh dương, -
Positive - Negative - Positive (PNP)
tiếp giáp p-n-p, -
Positive Acknowledgement (ACKO)
báo nhận khẳng định, -
Positive Gauss curvature
độ cong gauss dương, -
Positive Gaussian curvature shell
vỏ độ cong gauss dương, -
Positive Intrinsic Negative (Diode) (PIN)
đi-ốt pin, đi-ốt với tiếp giáp p-i-n,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.