- Từ điển Anh - Việt
Positive
Nghe phát âm/'pɔzətiv/
Thông dụng
Tính từ
Xác thực, rõ ràng
Quả quyết, khẳng định, chắc chắn
Tích cực; tỏ ra tin cậy, lạc quan
(thông tục) tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức
(toán học) dương; (nhiếp ảnh) dương bản; (vật lý) dương tính
Khả quan tích cực; có xu hướng tăng lên, có xu hướng tốt hơn
Có điện tích, chứa điện tích (bằng cách cọ sát thủy tinh với lụa)
(thực vật học) chứng
- positive philosophy
- triết học thực chứng
(ngôn ngữ học) ở dạng nguyên (dạng đơn giản, chưa so sánh.. (như) tính từ, phó từ)
Đặt ra, do người đặt ra
- positive laws
- luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)
Danh từ
Tính chất xác thực, số lượng xác thực; điều có thực
(nhiếp ảnh) ảnh thực
(ngôn ngữ học) tính từ ở dạng nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)
Chuyên ngành
Toán & tin
đại lượng dương
Xây dựng
bản dương
tích cực
Điện lạnh
thuận
Kỹ thuật chung
khẳng định
- Positive Acknowledgement (ACKO)
- báo nhận khẳng định
- Positive Notification (PN)
- thông báo khẳng định
không ma sát
dương
- a positive
- cực dương
- a positive
- đầu nối dương
- function of positive valves
- hàm phần dương (của hàm số)
- negative and positive copying
- sự sao chụp âm dương bản
- negative input-positive out
- vào âm ra dương
- non-positive
- không dương
- p-n-p (positive-negative-positive) _
- kiểu dương-âm-dương
- positive (image)
- ảnh dương
- positive acknowledgement
- sự báo nhận dương
- positive and negative moment section
- mặt cắt mômen dương và âm
- positive angle
- góc dương
- positive artesian pressure
- áp lực tự phun dương
- positive bank
- dây tiếp điểm dương
- positive beam
- chùm (mang điện) dương
- positive bending moment
- mômen uốn dương
- positive booster
- máy bù áp dương
- positive booster
- máy tăng thế dương
- positive branch
- nhánh dương
- positive camber
- độ cong dương
- positive camber
- độ khum dương
- positive camber
- góc camber dương
- positive castor
- góc castor dương
- positive charge
- điện tích dương
- positive copy
- bản sao dương bản
- positive correction
- sự dịch chỉnh dương
- positive correlation
- sự tương quan dương
- positive correlation coefficient
- hệ số tương quan dương
- positive curvature
- độ cong dương
- positive definite energy function
- hàm năng lượng xác định dương
- positive definite form
- dạng toàn phương dương
- positive definite matrix
- ma trận xác định dương
- positive definite quadratic
- dạng toàn phương xác định dương
- positive definite quadratic form
- dạng toàn phương xác định dương
- positive definite second variation
- biến phân thứ hai xác định dương
- positive development
- sự hiện ảnh dương bản
- positive direction
- chiều dương
- positive direction
- hướng dương
- positive display
- màn hình dương
- positive display
- màn hình dương bản
- positive effect
- hiệu ứng dương
- positive electricity
- điện dương
- positive electrode
- điện cực dương
- positive electrode
- điện cực dương (ắcqui)
- positive electron
- điện tử dương
- positive electron
- electron dương
- positive element
- nguyên tố dương
- positive emission
- phát xạ dương
- positive expression
- biểu thức dương
- positive feed back
- hồi dương thuận
- positive feedback
- hồi tiếp dương
- positive feedback
- phản hồi dương
- positive feedback
- sự hồi tiếp dương
- positive feedback
- sự phản hồi dương
- positive feedback path
- đường hồi tiếp dương
- positive feel back
- hồi dưỡng thuận
- positive film
- phim dương bản
- positive friction
- ma sát dương (tường chắn đất)
- positive friction
- ma sát dương (tường chắn)
- positive function
- hàm dương
- positive Gauss curvature
- độ cong Gauss dương
- positive Gaussian curvature shell
- vỏ độ cong Gauss dương
- positive group
- nhóm dương
- positive image
- ảnh dương
- positive image
- ánh dương, dương bản
- positive infinite function
- hàm dương lớn vô hạn
- positive infinite product
- tích vô hạn dương
- positive integer
- số nguyên dương
- positive ion
- iôn dương
- positive iron
- iôn dương
- positive justification
- sự căn chỉnh dương
- positive leap-second
- giây xem kẽ dương
- positive load
- tải lượng dương tính
- positive logic
- tử logic dương
- positive magnetostriction
- độ từ giảo dương
- positive matrix
- ma trận dương
- Positive Metal Oxide Silicon (PMOS)
- Silic Oxyt kim loại dương tính
- positive modulation
- sự điều biến dương
- positive mold
- khuôn dương
- positive moment
- mômen dương
- positive mould
- khuôn dương
- positive number
- số dương
- positive phase
- pha dương tính
- positive photoresist
- lớp cảm dương
- positive photoresist
- tử lớp cảm quang dương
- positive picture phase
- pha hình dương
- positive plate
- bản điện cực dương
- positive plate
- bản dương
- positive plate
- bản cực dương
- positive plate
- tấm cực dương
- positive plate
- tấm dương
- positive pole
- cực dương, anôt
- positive pole
- dương cực
- positive power supply
- bộ nguồn dương
- positive power supply
- sự cung cấp công suất dương
- positive pressure
- áp lực dương
- positive pressure
- áp suất dương
- positive print
- bản in dương
- positive print
- dương bản in
- positive quadrant
- cung phần tư dương
- positive quadrant
- góc phần tư dương
- positive rake
- góc trước dương (của dao)
- positive reaction
- phản ứng dương
- positive real function
- hàm thực dương
- positive reflection
- sự phản chiếu dương
- positive reinforcement
- cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương)
- positive reinforcement
- cốt thép chịu mômen dương
- positive resist
- lớp cam dương
- positive resist
- tử lớp cảm quang dương
- positive response
- phản hồi dương
- positive response
- sự đáp ứng dương
- positive scotoma
- điểm tối dương tính, ám điểm dương tính
- positive sense
- chiều dương
- positive sequence
- thứ tự dương
- positive sequence current
- dòng điện thứ tự dương
- positive series
- chuỗi số dương
- positive series
- chuỗi dương
- positive shear
- lực cắt dương
- positive sign
- dấu dương
- positive skewness
- hệ số lệch dương
- positive slope
- độ dốc dương
- positive stress
- ứng suất dương
- positive substituent
- nhóm thế dương
- positive temperature
- nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient
- hệ số nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient thermistor
- tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient
- hệ số nhiệt độ dương
- positive terminal
- cọc dương (của bình ắcqui)
- positive terminal
- đầu dương cực
- positive terminal
- đầu kẹp dưong
- positive terminal
- đầu mối nối dương
- positive terminal
- đầu nối dương
- positive terminal
- đàu nối ra dương
- positive translation
- phép tịnh tiến dương
- positive transmission
- sự truyền dương
- positive twist
- độ xoắn dương
- positive valence
- hóa trị dương
- positive voltage
- điện áp dương
- positive wave
- sóng dương
- positive zero
- số không dương
- positive+
- dương (+)
- positive-displacement pump
- máy bơm dịch chuyển dương
- positive-going
- theo chiều dương
- positive-grounded terminal
- đầu ra nối đất dương
- positive-isolating negative (PIN)
- dương-ngược chiều-âm
- positive-negative-positive (P-N-P)
- dương-âm-dương
- retrain positive
- sự làm tốt lại dương
- retrain positive
- sự sửa sang lại dương
dương (+)
Giải thích VN: Chỉ điện thế của điểm này cao hơn so với điểm khác.
- a positive
- cực dương
- a positive
- đầu nối dương
- function of positive valves
- hàm phần dương (của hàm số)
- negative and positive copying
- sự sao chụp âm dương bản
- negative input-positive out
- vào âm ra dương
- non-positive
- không dương
- p-n-p (positive-negative-positive)
- kiểu dương-âm-dương
- positive (image)
- ảnh dương
- positive acknowledgement
- sự báo nhận dương
- positive and negative moment section
- mặt cắt mômen dương và âm
- positive angle
- góc dương
- positive artesian pressure
- áp lực tự phun dương
- positive bank
- dây tiếp điểm dương
- positive beam
- chùm (mang điện) dương
- positive bending moment
- mômen uốn dương
- positive booster
- máy bù áp dương
- positive booster
- máy tăng thế dương
- positive branch
- nhánh dương
- positive camber
- độ cong dương
- positive camber
- độ khum dương
- positive camber
- góc camber dương
- positive castor
- góc castor dương
- positive charge
- điện tích dương
- positive copy
- bản sao dương bản
- positive correction
- sự dịch chỉnh dương
- positive correlation
- sự tương quan dương
- positive correlation coefficient
- hệ số tương quan dương
- positive curvature
- độ cong dương
- positive definite energy function
- hàm năng lượng xác định dương
- positive definite form
- dạng toàn phương dương
- positive definite matrix
- ma trận xác định dương
- positive definite quadratic
- dạng toàn phương xác định dương
- positive definite quadratic form
- dạng toàn phương xác định dương
- positive definite second variation
- biến phân thứ hai xác định dương
- positive development
- sự hiện ảnh dương bản
- positive direction
- chiều dương
- positive direction
- hướng dương
- positive display
- màn hình dương
- positive display
- màn hình dương bản
- positive effect
- hiệu ứng dương
- positive electricity
- điện dương
- positive electrode
- điện cực dương
- positive electrode
- điện cực dương (ắcqui)
- positive electron
- điện tử dương
- positive electron
- electron dương
- positive element
- nguyên tố dương
- positive emission
- phát xạ dương
- positive expression
- biểu thức dương
- positive feed back
- hồi dương thuận
- positive feedback
- hồi tiếp dương
- positive feedback
- phản hồi dương
- positive feedback
- sự hồi tiếp dương
- positive feedback
- sự phản hồi dương
- positive feedback path
- đường hồi tiếp dương
- positive feel back
- hồi dưỡng thuận
- positive film
- phim dương bản
- positive friction
- ma sát dương (tường chắn đất)
- positive friction
- ma sát dương (tường chắn)
- positive function
- hàm dương
- positive Gauss curvature
- độ cong Gauss dương
- positive Gaussian curvature shell
- vỏ độ cong Gauss dương
- positive group
- nhóm dương
- positive image
- ảnh dương
- positive image
- ánh dương, dương bản
- positive infinite function
- hàm dương lớn vô hạn
- positive infinite product
- tích vô hạn dương
- positive integer
- số nguyên dương
- positive ion
- iôn dương
- positive iron
- iôn dương
- positive justification
- sự căn chỉnh dương
- positive leap-second
- giây xem kẽ dương
- positive load
- tải lượng dương tính
- positive logic
- tử logic dương
- positive magnetostriction
- độ từ giảo dương
- positive matrix
- ma trận dương
- Positive Metal Oxide Silicon (PMOS)
- Silic Oxyt kim loại dương tính
- positive modulation
- sự điều biến dương
- positive mold
- khuôn dương
- positive moment
- mômen dương
- positive mould
- khuôn dương
- positive number
- số dương
- positive phase
- pha dương tính
- positive photoresist
- lớp cảm dương
- positive photoresist
- tử lớp cảm quang dương
- positive picture phase
- pha hình dương
- positive plate
- bản điện cực dương
- positive plate
- bản dương
- positive plate
- bản cực dương
- positive plate
- tấm cực dương
- positive plate
- tấm dương
- positive pole
- cực dương, anôt
- positive pole
- dương cực
- positive power supply
- bộ nguồn dương
- positive power supply
- sự cung cấp công suất dương
- positive pressure
- áp lực dương
- positive pressure
- áp suất dương
- positive print
- bản in dương
- positive print
- dương bản in
- positive quadrant
- cung phần tư dương
- positive quadrant
- góc phần tư dương
- positive rake
- góc trước dương (của dao)
- positive reaction
- phản ứng dương
- positive real function
- hàm thực dương
- positive reflection
- sự phản chiếu dương
- positive reinforcement
- cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương)
- positive reinforcement
- cốt thép chịu mômen dương
- positive resist
- lớp cam dương
- positive resist
- tử lớp cảm quang dương
- positive response
- phản hồi dương
- positive response
- sự đáp ứng dương
- positive scotoma
- điểm tối dương tính, ám điểm dương tính
- positive sense
- chiều dương
- positive sequence
- thứ tự dương
- positive sequence current
- dòng điện thứ tự dương
- positive series
- chuỗi số dương
- positive series
- chuỗi dương
- positive shear
- lực cắt dương
- positive sign
- dấu dương
- positive skewness
- hệ số lệch dương
- positive slope
- độ dốc dương
- positive stress
- ứng suất dương
- positive substituent
- nhóm thế dương
- positive temperature
- nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient
- hệ số nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient thermistor
- tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient
- hệ số nhiệt độ dương
- positive terminal
- cọc dương (của bình ắcqui)
- positive terminal
- đầu dương cực
- positive terminal
- đầu kẹp dưong
- positive terminal
- đầu mối nối dương
- positive terminal
- đầu nối dương
- positive terminal
- đàu nối ra dương
- positive translation
- phép tịnh tiến dương
- positive transmission
- sự truyền dương
- positive twist
- độ xoắn dương
- positive valence
- hóa trị dương
- positive voltage
- điện áp dương
- positive wave
- sóng dương
- positive zero
- số không dương
- positive-displacement pump
- máy bơm dịch chuyển dương
- positive-going
- theo chiều dương
- positive-grounded terminal
- đầu ra nối đất dương
- positive-isolating negative (PIN)
- dương-ngược chiều-âm
- positive-negative-positive (P-N-P)
- dương-âm-dương
- retrain positive
- sự làm tốt lại dương
- retrain positive
- sự sửa sang lại dương
dương bản
số dương
- positive series
- chuỗi số dương
rõ ràng
Kinh tế
chắc chắn
tích cực
xác định
xác thực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , actual , affirmative , assured , categorical , clear , clear-cut , cocksure * , cold * , complete , conclusive , concrete , confident , consummate , convinced , decided , decisive , direct , downright , explicit , express , factual , firm , forceful , forcible , genuine , hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , out-and-out * , outright , perfect , rank , real , specific , sure , thorough , thoroughgoing , unambiguous , undeniable , unequivocal , unmistakable , unmitigated , constructive , effective , efficacious , forward-looking , good , practical , productive , progressive , reasonable , sound , useful , precise , unassailable , undisputable , unquestionable , certain , undoubting , all-out , arrant , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , plain , pure , sheer , total , unbounded , unlimited , unqualified , unrelieved , unreserved , arbitrary , assertive , beneficial , catagorical , cocksure , definite , definitive , dogmatic , emphatic , empirical , helpful , opinionated , peremptory , plus , self-assured , substantive , thetical , unconditional , undisputed , veritable
Từ trái nghĩa
adjective
- doubtful , indefinite , negative , uncertain , unsure , disadvantageous , unhelpful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Positive+
dương (+), a positive, cực dương, a positive, đầu nối dương, function of positive valves, hàm phần dương (của hàm số), negative... -
Positive-displacement compressor
máy nén tịnh tiến, máy nén kiểu pittông, -
Positive-displacement pump
máy bơm choán chỗ, máy bơm dịch chuyển dương, máy bơm thể tích, -
Positive-displacement vacuum pump
máy bơm thể tích chân không, -
Positive-going
(adj) theo chiều dương, theo chiều dương, -
Positive-grounded terminal
đầu ra nối đất dương, -
Positive-isolating negative (PIN)
dương-ngược chiều-âm, -
Positive-negative-positive (P-N-P)
dương-âm-dương, -
Positive-phase-sequence relay
rơle thứ tự pha thuận, -
Positive-sequence output
trở kháng thứ tự thuận, -
Positive (-acting) clutch
khớp trục cứng, -
Positive (displacement) pump
bơm thể tích, -
Positive (image)
ảnh dương, -
Positive - Negative - Positive (PNP)
tiếp giáp p-n-p, -
Positive Acknowledgement (ACKO)
báo nhận khẳng định, -
Positive Gauss curvature
độ cong gauss dương, -
Positive Gaussian curvature shell
vỏ độ cong gauss dương, -
Positive Intrinsic Negative (Diode) (PIN)
đi-ốt pin, đi-ốt với tiếp giáp p-i-n, -
Positive Metal Oxide Silicon (PMOS)
silic oxyt kim loại dương tính, -
Positive Notification (PN)
thông báo khẳng định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.