- Từ điển Anh - Việt
Powdered milk
Xem thêm các từ khác
-
Powdered refined sugar
đường viên tinh chế, -
Powdered rubber
cao su trộn bột, -
Powdered soup
viên canh, xúp khô, -
Powdering
Danh từ: rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự... -
Powdering-room
như powder-room, -
Powdering (decorative application)
sự rắc, sự rải (dùng trong trang trí), -
Powderlike
dạng bột, -
Powderman
thợ nổ mìn, -
Powders
, -
Powdery
/ ´paudəri /, Tính từ: phủ bột; đầy bột, đầy bụi, giống như bột, dạng bột, có thể tán... -
Powdery avalanche
thác bụi núi lửa, -
Powdery mildew
nấm mốc bột (bệnh lý thực vật), (bệnh cây) bệnh phấn trắng (do nấm oidium mngiferae), -
Powdery snow
tuyết dạng bột, tuyết hạt, -
Power
/ ˈpauə(r) /, Danh từ, số nhiều powers: khả năng; tài năng, năng lực, (số nhiều) năng lực đặc... -
Power- operated
dẫn động bằng điện [dẫn động bằng điện], -
Power-actuated
được dẫn động bằng động cơ, -
Power-addition law
định luật trong công suất, -
Power-assisted brake
phanh cơ khí, phanh có trợ động, phanh động lực, phanh tự động, -
Power-assisted brakes
hệ thống phanh (phanh) có trợ lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.