- Từ điển Anh - Việt
Power
Nghe phát âm/ˈpauə(r)/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều powers
Khả năng; tài năng, năng lực
(số nhiều) năng lực đặc biệt (của cơ thể, trí tuệ); năng lực (nói chung)
Sức mạnh, nội lực (cơ thể); sức (thu hút..)
Quyền lực, có quyền đối với ai; chính quyền
Quyền hạn, uy quyền
Người quyền thế, người cầm quyền; cơ quan có quyền lực
Trời, thánh thần
Thế lực, cường quốc
(kỹ thuật); (vật lý) lực; công suất, năng suất; năng lượng; (thuộc ngữ) bằng máy
- absorption power
- năng suất hút thu
- electric power
- điện năng
- atomic power
- năng lượng nguyên tử; cường quốc nguyên tử
- the power supply
- (thuộc ngữ) việc cung cấp năng lượng (điện)
(toán học) luỹ thừa
(vật lý) số phóng to (kính hiển vi...)
(thông tục) số lượng lớn, nhiều
Ngoại động từ
Cấp nguồn, nối điện, cung cấp lực (cho máy...)
Cấu trúc từ
come to power
- lên cầm quyền
the mechanical powers
- máy đơn giản
more power to your elbow!
- cố lên nữa nào!
in power
- nắm chính quyền
the (real) power behind the throne
- kẻ nắm quyền thực sự
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Cường độ, công suất, năng lượng, năng suất, lũythừa, bậc
Giao thông & vận tải
quyền lực
Hóa học & vật liệu
sức
Ô tô
cấp công suất
cấp nguồn
Vật lý
độ tụ
Xây dựng
đồ dày vỉa quặng
Kỹ thuật chung
cường độ
- creep power
- cường độ rão
- effective candle power
- cường độ sáng hiệu dụng
- illuminating power
- cường độ chiếu sáng
- illuminating power
- cường độ sáng
- instantaneous acoustical speech power
- cường độ tiếng nói tức thời
- lighting power
- cường độ sáng
- phonetic speech power
- cường độ tiếng nói ngữ âm
- power of work
- cường độ làm việc
- power output
- cường độ ra
- radiated power
- cường độ bức xạ
- sound power
- cường độ âm
lũy thừa
- ascending power series
- chuỗi lũy thừa tăng
- combinatorial power mean
- trung bình lũy thừa tổ hợp
- convolution of two power series
- tích chập của hai chuỗi lũy thừa
- direct power
- lũy thừa trực tiếp
- double power series
- chuỗi lũy thừa kép
- formal power series
- chuỗi lũy thừa hình thức
- fourth power law
- định luật lũy thừa bốn
- nth power
- lũy thừa thứ n
- power addition
- phép cộng lũy thừa
- power base
- cơ số lũy thừa
- power function
- hàm lũy thừa
- power law
- định luật dạng lũy thừa
- power law index fiber
- sợi số hóa theo luật lũy thừa
- power law index profile
- profin chỉ số theo luật lũy thừa
- power law index profile
- profin chiết suất theo luật lũy thừa
- power mean
- trung bình lũy thừa
- power residue
- thặng dư lũy thừa
- power rules
- các quy tắc lũy thừa
- power series
- chuỗi lũy thừa
- power trendlines
- đường xu hướng lũy thừa
- power-associative algebra
- đại số (có) lũy thừa kết hợp
- reduced power
- lũy thừa rút gọn
- symbolical power
- lũy thừa ký hiệu
- symmetrized Kronecker power
- lũy thừa Kronecker đối xứng hóa
- symmetrized Kronecker power
- lũy thừa Kroneckơ đối xứng hóa
- third power
- lũy thừa bậc ba
- to the power of
- lên lũy thừa
khả năng
- absorptive power
- khả năng hấp thụ
- adhesive power
- khả năng dính kết
- agglomerating power
- khả năng kết tụ
- carrying power
- khả năng chịu lực
- cementing power
- khả năng kết dính
- chemical power
- khả năng hóa học
- chromatic resolving power
- khả năng phân giải màu
- coking power
- khả năng cốc hóa
- colouring power
- khả năng nhuộm
- colouring power
- khả năng sơn
- cooling power
- khả năng làm lạnh
- covering power
- khả năng bảo vệ của lớp sơn ngoài cùng
- covering power
- khả năng bọc
- covering power
- khả năng che phủ
- covering power
- khả năng phủ
- crystal nucleating power
- khả năng kết tinh
- damping power
- khả năng làm giảm
- damping power
- khả năng làm tắt
- drying power
- khả năng sấy khô
- fluxing power
- khả năng trợ dung
- heating power
- khả năng sinh nhiệt
- hiding power
- khả năng [che khuất, xóa]
- hiding power
- khả năng bao che
- hiding power
- khả năng bọc
- hiding power
- khả năng che phủ
- hiding power
- khả năng phủ
- holding power
- khả năng chịu lực
- load carrying power
- khả năng chịu tải
- lubricating power
- khả năng bôi trơn
- penetrating power
- khả năng xâm nhập
- penetrating power
- khả năng xuyên
- penetration power
- khả năng xuyên thấm
- radiant power
- khả năng phát xạ
- reducing power
- khả năng khử
- reflective power
- khả năng phản xạ
- resolving power
- khả năng giải
- resolving power
- khả năng phân giải
- solution power
- khả năng tan
- solvent power
- khả năng hòa tan
- solvent power
- khả năng tan
- spring power
- khả năng đàn hồi
- stopping power
- khả năng hãm
- supporting power
- khả năng chịu lực
- supporting power
- khả năng chịu tải
- supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
- khả năng chịu tải của cọc
- wetting power
- khả năng làm ướt
- wetting power
- khả năng thấm ướt
năng lực
- felting power
- năng lực tạo giấy dầu
- processing power
- năng lực xử lý
năng lực, khả năng
năng lượng
Giải thích EN: The ability to do or act; being able to cause some change or activity; specific uses include: 1. any type of physical energy, as of electricity, water, and so on.any type of physical energy, as of electricity, water, and so on.2. energy produced by a machine, as distinguished from hand labor.energy produced by a machine, as distinguished from hand labor.3. relating to or driven by electrical or mechanical energy.relating to or driven by electrical or mechanical energy..
Giải thích VN: Khả năng làm hay phản ứng, khả năng tạo ra sự thay đổi hay hoạt động đặc biệt sử dụng trong: 1, bất kỳ năng lượng vật lý nào như là năng lượng nước, điện, vv 2 năng lượng tạo ra bằng máy, phân biệt với bằng tay 3 liên quan tới hay được chạy bằng năng lượng điện.
- artesian water power
- năng lượng nước ngầm tự phun
- atomic power
- năng lượng nguyên tử
- automatic power engineering
- kỹ thuật năng lượng nguyên tử
- average power
- năng lượng trung bình
- battery power
- năng lượng pin
- bearing and solar power transfer assembly
- khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
- cave power house
- nhà năng lượng ngầm
- electric power
- năng lượng điện
- electrical power
- năng lượng điện
- environmentally friendly computer (e.g. low power consumption)
- máy tính tiết kiệm năng lượng
- federal power commission
- ủy ban năng lượng liên bang
- flood power
- năng lượng lũ
- flow power
- năng lượng dòng chảy
- fuel and power resources
- nguồn nhiên liệu năng lượng
- geothermal power
- năng lượng địa nhiệt
- high-frequency power generator
- máy phát năng lượng cao tần
- hydraulic power
- năng lượng thủy lực
- hydroelectric power
- năng lượng thủy điện
- indoor power house
- nhà năng lượng có mái che
- industrial nuclear power
- năng lượng hạt nhân công nghiệp
- interference power
- năng lượng điện giao thoa
- isothermal power consumption
- tiêu thụ năng lượng đẳng nhiệt
- joint use power
- năng lượng tận dụng
- liquid power
- năng lượng lỏng
- low power mode
- chế độ tiết kiệm năng lượng
- mechanical power
- năng lượng cơ học
- night power
- năng lượng ban đêm
- noise-power ratio
- tỷ số năng lượng âm
- nuclear power
- năng lượng hạt nhân
- nuclear power engineering
- kỹ thuật năng lượng hạt nhân
- nuclear power supply
- nguồn điện năng lượng hạt nhân
- ocean power station
- trạm phát điện (năng lượng) biển
- pier power house
- nhà năng lượng trong trụ đập
- pneumatic power supply
- cung cấp năng lượng khí nén
- power beam
- chùm tia năng lượng
- power burner
- mỏ đốt năng lượng
- power canal
- kênh năng lượng
- power characteristic
- đặc trưng năng lượng
- power conditioning circuitry
- mạch điều khiển năng lượng
- power consumption
- sự điều thụ năng lượng
- power consumption
- sự tiêu hao năng lượng
- power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng
- power consumption
- tiêu thụ năng lượng
- power consumption inspection
- cơ quan giám sát năng lượng
- power curve
- đường năng lượng
- power delivery
- sự cung cấp năng lượng
- power demand
- nhu cầu năng lượng
- power density
- mật độ năng lượng
- power development
- sự phát triển năng lượng
- power diagram
- biểu đồ năng lượng
- power dispersal
- sự phân tán năng lượng
- power dissipation
- sự tiêu tán năng lượng
- power distribution unit
- khối phân bổ năng lượng
- power efficiency
- hiệu suất (sử dụng) năng lượng
- power engineer
- kỹ sư năng lượng
- power engineering
- kỹ thuật năng lượng
- power engineering
- năng lượng học
- power engineering
- ngành năng lượng
- power feature
- đặc trưng năng lượng
- power flux density
- mật độ dòng năng lượng
- power generation
- sự tạo năng lượng
- power house
- nhà năng lượng
- power industry
- công nghiệp năng lượng
- power installation
- trạm năng lượng
- power losses
- tổn thất năng lượng
- power mains
- mạng lưới năng lượng điện
- power maintenance
- giá thành năng lượng
- power marketing report
- báo cáo về thị trường năng lượng
- power pack
- blốc cung cấp năng lượng
- power pack
- đầu mối năng lượng
- power planning
- qui hoạch năng lượng
- power planning report
- báo cáo quy hoạch năng lượng
- power plant building
- trạm nặng lượng
- power production
- sự sản xuất năng lượng
- power reflection coefficient
- hệ số phản xạ năng lượng
- power requirement
- nhu cầu năng lượng
- power resources
- nguồn năng lượng
- power room
- phòng cung cấp năng lượng
- power saver (feature)
- chức năng tiết kiệm năng lượng
- power sink
- bình dự trữ năng lượng
- power source
- nguồn cung cấp năng lượng
- power source
- nguồn năng lượng
- power source car
- toa có nguồn năng lượng
- power spectrum
- phổ năng lượng
- power storage
- sự tích trữ năng lượng
- power supply
- nguồn cung cấp năng lượng
- power supply
- nguồn năng lượng
- power supply
- sự cung cấp năng lượng
- power supply
- sự tiếp dưỡng năng lượng
- power supply equipment
- thiết bị cung cấp năng lượng
- power supply source
- nguồn cung cấp năng lượng
- power system
- hệ (thống) năng lượng
- power system
- hệ năng lượng
- power system
- hệ thống năng lượng
- power take-off
- sự truyền năng lượng
- power technology
- công nghệ năng lượng
- power transmission
- sự truyền năng lượng
- power transmittance efficiency
- hiệu suất truyền năng lượng
- power unit
- nguồn cung cấp năng lượng
- power units building
- khối năng lượng
- power units building
- khu năng lượng
- power ~
- dự án năng lượng
- power-free refrigeration system
- hệ (thống) lạnh không dùng năng lượng
- power-system capacitor
- tụ điện của hệ (thống) năng lượng
- primary power
- năng lượng sơ cấp
- prime power
- năng lượng cơ bản
- prime power
- năng lượng sơ cấp
- regulated power supply
- nguồn năng lượng được điều chỉnh
- reverse power
- năng lượng truyền ngược
- solar power
- năng lượng mặt trời
- Solar Power Satellite (SPS)
- vệ tinh dùng năng lượng mặt trời
- solar thermal power station
- trạm phát điện (dùng năng lượng) mặt trời
- specific power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng
- specific power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng riêng
- specific power consumption
- tiêu thụ năng lượng riêng
- standard deviation of the power spectrum
- sự sai lệch tiêu chuẩn (của) phổ năng lượng
- static power source
- nguồn năng lượng tĩnh
- steam power
- năng lượng hơi nước
- sun power
- năng lượng mặt trời
- sun power plant
- nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
- team power
- năng lượng hơi nước
- tidal power
- năng lượng thủy triều
- tidal power
- năng lượng triều
- tide-power
- năng lượng thủy triều
- underground power house project
- dự án thủy điện có nhà năng lượng ngầm
- water power
- năng lượng thủy điện
- wave power
- năng lượng sóng
- wind power
- năng lượng gió
năng suất
- adsorption power
- năng suất hấp phụ
- apparent power
- năng suất biểu kiến
- calorific power
- năng suất tỏa nhiệt
- chromatic resolving power
- năng suất phân giải hữu sắc
- cooling power
- năng suất làm lạnh
- cooling power
- năng suất lạnh
- crushing power
- năng suất ép
- dispersive power
- năng suất tán sắc
- emissive power
- năng suất phát xạ
- evaporative power
- năng suất bay hơi
- heat insulation power
- năng suất cách nhiệt
- heating power
- năng suất gia nhiệt
- heating power
- năng suất tỏa nhiệt
- magnifying power
- năng suất phóng đại
- penetrating power
- năng suất xuyên
- power range
- khoảng năng suất
- pumping power
- năng suất bơm
- reflecting power
- năng suất phản xạ
- refractive power
- năng suất chiết quang
- refractive power
- năng suất khúc xạ
- resolving power
- năng suất phân giải
- resolving power
- năng suất phân giải (ở màn hình rađa)
- rotatory power
- năng suất quay
- rotatory power
- năng suất quay cực
- separating power
- năng suất phân ly
- slowing-down power
- năng suất làm chậm
- stopping power
- năng suất hãm
- thermal power
- năng suất tỏa nhiệt
- total-atomic stopping power
- tổng năng suất hãm nguyên tử
- total-linear stopping power
- tổng năng suất hãm tuyến tính
- transmission power
- năng suất truyền
năng suất hiệu quả
nguồn điện
- auxiliary electric power supply
- nguồn điện phụ
- average power
- nguồn điện trung bình
- backup power supply
- sự cấp nguồn điện dự phòng
- dual power supply
- bộ nguồn điện kép
- electronic power supply
- bộ nguồn điện tử
- emergence power supply
- nguồn điện dự phòng khẩn cấp
- emergency power supply
- nguồn điện dự phòng
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện áp cao
- incoming power source fail
- mất nguồn điện vào
- load sharing power supply
- nguồn điện chia tải
- low power (electrical)
- nguồn điện thấp
- nuclear power supply
- nguồn điện năng lượng hạt nhân
- power (supply) cutoff
- tắt nguồn điện
- power cord
- dây nối nguồn điện
- power cut
- cắt nguồn điện
- power down
- ngắt nguồn điện
- power down
- ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
- power failure
- sự mất nguồn điện
- power interrupt
- sự ngắt nguồn điện
- power light
- đèn báo nguồn điện
- power limitation
- giới hạn nguồn điện
- power management
- quản lý nguồn điện
- power plug
- sự nối vào nguồn điện
- power restriction
- giới hạn nguồn điện
- power supply
- bộ nguồn điện tử
- power supply
- cung cấp nguồn điện
- power supply
- nguồn điện áp
- power supply
- nguồn điện bộ nguồn
- Power Supply
- thiết bị nguồn điện
- power supply voltage fluctuation
- sự chập chờn của nguồn điện
- rotary power source
- nguồn điện quay (dự phòng)
- secondary power (supply)
- nguồn điện phụ
- secondary power (supply)
- nguồn điện thứ cấp
- series-regulated power supply
- nguồn điện điều chỉnh nối tiếp
- series-regulated power supply
- nguồn điện dòng chính
- standby power source
- nguồn điện dự phòng
- standby power supply
- nguồn điện dự bị
- uninterruptible power supply system
- bộ nguồn điện không bị gián đoạn
- universal power supply
- nguồn điện đa năng
điện
- a power supply
- sự cung cấp điện thế
- A-B power pack
- bộ cấp điện đa thế
- AC power failure
- sự cố mạng điện xoay chiều
- AC power failure
- sự cố mất điện
- AC power line
- đường dây điện lực xoay chiều
- AC power line
- đường điện năng AC
- AC power line
- mạng điện năng AC
- AC power system
- hệ điện năng AC
- aerial power line
- đường tải điện trên không
- atomic power plant
- nhà máy điện nguyên tử
- atomic power station
- nhà máy điện nguyên tử
- auto power off
- tắt điện tự động
- automation of electric power system
- thiết bị tự động của hệ thống điện
- auxiliary electric power supply
- nguồn điện phụ
- auxiliary power unit
- thiết bị phát điện hỗ trợ
- average power
- nguồn điện trung bình
- back-up power plant
- nhà máy điện dự phòng
- backup power supply
- sự cấp nguồn điện dự phòng
- backwater hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện kiểu nước xoáy
- barrage power station
- nhà máy thủy điện
- base-load power station
- trạm phát điện nền
- biomass power station
- trạm phát điện sinh khối
- bubbling fluidized bed power plant
- nhà máy điện lò tầng sôi tạo bọt
- buttress type power house
- nhà máy điện kiểu trụ chống
- buttress water power station
- nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
- central power plant
- nhà máy điện
- central power station
- nhà máy phát điện
- chain (of power plants)
- bậc thang nhà máy thủy điện
- CHPS (combinedheat and power station)
- nhà máy cấp điện và nhiệt kết hợp
- CHPS (combinedheat and power station)
- trạm điện và nhiệt kết hợp
- coal and oil-fired power plant
- nhà máy điện đốt than và dầu
- coal-fired power plant
- nhà máy điện đốt than
- cogeneration power plant
- nhà máy nhiệt điện cấp hơi
- combined cycle power plant
- nhà máy điện chu trình hỗn hợp
- combined head and power plant
- nhà máy hỗn hợp cấp điện và nhiệt
- combined heat and power station (CHPS)
- nhà máy cấp điện và nhiệt kết hợp
- combined heat and power station (CHPS)
- nhà máy nhiệt-điện tổ hợp
- combined hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện kiểu hỗn hợp
- commercial power
- điện thương mại
- commercial power
- điện tư gia
- commercial power
- điện tử gia
- commercial power frequency
- tần số điện thương mại
- condensing power plant
- nhà máy nhiệt điện ngưng hơi
- counterfort type power house
- nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
- CVCF (Constant Voltage Frequency Power Supply)
- nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
- dam hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) đập
- damping power station
- nhà máy điện trên đập
- DC power supply
- nguồn cấp điện một chiều
- diesel electric power station
- trạm phát điện điezen
- diesel power station
- nhà máy điện điezen
- diesel-engine power station
- nhà máy điện điezen
- direct-power generator
- máy phát điện trực tiếp
- diversion power project
- dự án thủy điện kênh dẫn
- dual power supply
- bộ nguồn điện kép
- electric power
- năng lượng điện
- electric power
- điện năng
- electric power filling station
- trạm giữ điện
- electric power filling station
- trạm phân phối điện
- electric power industry
- công nghệ sản xuất điện năng
- electric power industry
- công nghiệp điện
- electric power industry
- ngành công nghiệp điện lực
- electric power line
- đường dây điện lực
- electric power line
- đường dây lưới điện
- electric power line
- đường dây tải điện
- electric power meter
- công tơ điện năng
- electric power meter
- đồng hồ điện năng
- electric power plant
- nhà máy điện
- electric power plant
- thiết bị phát điện
- electric power pylon
- cột điện cao thế
- electric power ratio in construction
- mức độ trang bị điện cho xây dựng
- electric power requirement
- nhu cầu điện năng
- electric power source or outlet
- nguồn điện
- electric power station
- nhà máy điện
- electric power station
- trạm phát điện
- electric power substation
- phân trạm điện
- electric power substation
- trạm điện
- electric power substation
- trạm phân phối điện
- electric power supply
- nguồn cấp điện
- electric power supply
- sự cung cấp điện
- electric power supply
- sự cung cấp điện lực
- electric power supply
- việc cung cấp điện năng
- electric power supply company
- công ty điện lực
- electric power supply company
- hãng cung cấp điện
- electric power system
- lưới điện chính
- electric power system
- hệ thống điện
- electric power system
- hệ thống điện năng
- electric power system
- mạng cung cấp điện
- electric power system
- mạng điện
- electric power transmission
- sự truyền điện năng
- electric power transmission
- sự truyền tải điện
- electric power transmission
- truyền tải điện năng
- electric-power output
- công suất điện
- electric-power station
- nhà máy điện
- electric-power station
- trạm phát điện
- electric-power substation
- trạm phát điện nhỏ
- electrical power
- công suất điện
- electrical power
- năng lượng điện
- electrical power
- điện năng
- electrical power construction and installation company
- công ty xây dựng và lắp đặt điện
- electrical power dissipation units
- bộ giải tỏa điện năng
- electrical power dissipation units
- bộ tiêu tán điện năng
- electrical power factor
- hệ số công suất điện
- electrical power factor
- thừa số công suất điện
- electrical power supply
- sự cung cấp điện năng
- electrical power system
- bộ phận tự tiện điện lượng
- electro-hydraulic power steering
- lái trợ lực điện thủy lực
- electrochemical power generation
- sự phát điện hóa năng
- electronic power supply
- bộ nguồn điện tử
- electronic power supply
- nguồn cấp điện
- emergence power supply
- nguồn điện dự phòng khẩn cấp
- emergency power
- sự cấp điện cấp cứu
- emergency power supply
- nguồn điện dự phòng
- emergency power-off warning (EPOW)
- thông báo mất điện khẩn cấp
- EPOW (emergencypower off warning)
- thông báo mất điện khẩn cấp
- firm power output
- điện lượng đảm bảo
- gas turbine power station
- nhà máy điện dùng tuabin khí
- gas turbine power station
- trạm phát điện tuabin khí
- gas-turbine electric power station
- nhà máy điện tuabin khí
- geothermal power station
- nhà máy địa nhiệt điện
- geothermal power station
- nhà máy điện địa nhiệt
- geothermal power station
- trạm phát điện địa nhiệt
- head development type underground hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước
- heat power plant
- nhà máy nhiệt điện
- heat power station
- nhà máy nhiệt điện
- high tension power
- điện cao thế
- high tension power transmission line
- đường truyền điện cao thế
- high voltage power line
- đường dây điện cao thế
- high-frequency power generator
- máy phát điện tần số cao
- high-head water power plant
- nhà máy thủy điện cột nước cao
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện áp cao
- high-tension power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- high-tension power supply
- hệ thống điện lực
- high-tension power supply
- mạng truyền tải điện lực
- high-voltage power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- horse-power electrical
- công suất điện
- HT power supply
- nguồn cấp điện điện áp cao
- HT power supply
- sự cấp điện điện áp cao
- hydro-power department
- phòng (ban) thủy điện
- hydro-power plant
- nhà máy thủy điện
- hydroelectric power
- năng lượng thủy điện
- hydroelectric power
- thủy điện
- hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện
- hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện
- incident power
- điện năng tới
- incoming power source fail
- mất nguồn điện vào
- independent power producer
- cơ sở phát điện độc lập
- interference power
- năng lượng điện giao thoa
- joint use power
- điện lượng tận dụng
- key-linked power door lock
- khóa cửa điện liên kết
- lightning-resistant power line
- đường điện lực chống sét
- load sharing power supply
- nguồn điện chia tải
- low head hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện cột nước thấp
- low head power plant
- nhà máy thủy điện cột nước thấp
- low power (electrical)
- nguồn điện thấp
- low power consumption
- tiêu thụ điện thấp
- magneto-hydro-dynamic power plant
- nhà máy điện từ thủy động
- magnetohydrodynamic power generation
- phát điện từ thủy động
- mains power supply
- sự cung cấp trên mạng điện
- mains power supply
- sự tiếp dưỡng trên mạng điện
- mean head power plant
- nhà máy thủy điện cột nước vừa
- mixed pumped storage power station
- trạm thủy điện tích năng hỗn hợp
- motive power tariff
- biểu giá điện linh động
- mountain hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện miền núi
- mountain hydroelectric power project
- dự án thủy điện miền núi
- movable power station
- trạm điện di chuyển được
- multi-adjustable power seat
- ghế điều chỉnh điện
- multivoltage motive power unit
- đầu máy điện đa điện áp
- nuclear electric power generation
- sản xuất điện hạt nhân
- nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân
- nuclear power plant
- nhà máy thủy điện nguyên tử
- nuclear power project
- dự án điện nguyên tử
- nuclear power station
- nhà máy điện hạt nhân
- nuclear power station
- nhà máy điện nguyên tử
- nuclear power supply
- nguồn điện năng lượng hạt nhân
- ocean power station
- trạm phát điện (năng lượng) biển
- ocean thermal power plant
- nhà máy điện đại dương
- ocean thermal power station
- trạm phát điện dùng nhiệt lượng biển
- oil-fired power plant
- nhà máy điện đốt dầu
- oil-fired power station
- nhà máy nhiệt điện đốt dầu
- one-touch power window
- cửa sổ điện
- open-air hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện lộ thiên
- open-air hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
- open-air hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) nổi
- open-air water power plant
- nhà máy thủy điện lộ thiên
- outdoor hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
- outdoor hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) nổi
- output power
- điện lượng
- outside power
- dòng điện ngoại lai
- overhead power line
- cáp điện treo cao
- overhead power line
- đường dây điện treo
- overhead power line
- đường điện lực trên cao
- peak load nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân tải đỉnh
- peak load power plant
- nhà máy điện tải đỉnh
- peak load power plant
- nhà máy thủy điện phụ đỉnh
- peak-load power station
- trạm điện cao điểm
- peak-load power station
- trạm phát điện phủ định
- pier head power station
- nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
- plain country hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện đồng bằng
- planned (power) outage
- sự cắt điện theo lịch
- portable power station
- trạm điện di chuyển được
- power (supply) cutoff
- tắt nguồn điện
- power antenna
- ăng ten điện
- power bank
- dàn dây điện
- power booster
- bộ tăng điên lực
- power booster
- bộ tăng điện lực
- power booster
- bộ tăng điện thế
- power bus
- bộ phân phối điện áp
- power button
- nút tắt mở điện
- power cable
- cáp (tải dòng) điện mạnh
- power cable
- cáp điện lực
- power cable
- cáp tải điện
- power capacitor
- tụ điện công suất
- power capacitor
- tụ điện lực
- power chucking
- sự kẹp động cơ (điện hoặc khí nén)
- power collection system
- hệ thống lấy điện
- power company
- công ty điện lực
- power conservation (facility)
- chức năng tiết kiệm điện
- power consumption
- mức tiêu thụ điện
- power cord
- dây nối (máy tính) nguồn với dòng điện
- power cord
- dây nối nguồn điện
- power cubicle
- hộp điện
- power cut
- cắt nguồn điện
- power cut
- sự cắt điện
- power cuts
- số lần cắt điện
- power dam
- đập nhà máy thủy điện
- power dam
- đập thuộc trạm thủy điện
- power dam
- đập thủy điện
- power department
- phân xưởng điện
- power disconnect switch
- bộ ngắt điện
- power disconnected (state)
- trạng thái ngắt điện
- power distribution
- sự phân phối điện
- power distribution system
- hệ thống phân phối điện
- power door lock
- khóa cửa điện
- power down
- ngắt điện
- power down
- ngắt nguồn điện
- power down
- ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
- power down
- mất điện
- power drill
- khoan điện
- power drill
- máy khoan điện lực
- power driven
- máy mài điện
- power driven sander
- máy mài chạy điện
- power driven sander
- máy mài điện
- power easy-access system
- hệ thống ra vào bằng điện
- power electric reservoir
- hồ chứa để phát điện
- power electronics
- điện tử công suất
- power electronics
- điện tử học công suất
- power electronics
- điện tử học công suất (lớn)
- power equipment
- dụng cụ phát điện
- power exchange
- trao đổi điện năng
- power fails !
- mất điện !
- power failure
- cúp điện
- power failure
- mất điện
- power failure
- sự cố điện
- power failure
- sự cố đường điện
- power failure
- sự cố mất điện
- power failure
- sự mất nguồn điện
- power feed
- nguồn cấp điện
- power feed
- sự cấp điện
- power feed station
- trạm cấp điện
- power feeding
- sự cấp điện
- power flow
- lưu lượng phát điện
- power flux density
- mật độ dòng điện
- power frequency
- tấn số lưới điện
- power generating facility
- công trình phát điện
- power generator
- máy phát điện năng
- power grid
- lưới điện
- power grid
- lưới điện chính
- power grid
- mạng cung cáp điện
- power grid
- mạng điện
- power grid
- mạng lưới tải điện năng
- power hood
- mui xếp (xe mui trần) điều khiển bằng điện
- power house
- nhà máy phát điện
- power house pit
- hố móng nhà máy điện
- power house pit
- hố móng nhà máy thủy điện
- power house pit
- hố móng trạm thủy điện
- power humidifier
- máy phun ẩm dùng điện
- power hydrosystem
- đầu mối phát điện
- power input
- đầu vào điện
- power input
- đầu vào dòng điện
- power inspection commission
- ban giám sát điện năng
- power installation
- nhà máy điện
- power interrupt
- sự ngắt nguồn điện
- power light
- đèn báo nguồn điện
- power light
- ánh sáng điện
- power limitation
- giới hạn nguồn điện
- power line
- đường dây điện
- power line
- đường dây điện lực
- power line
- đường dây lưới điện
- power line
- đường điện
- power line
- đường tải điện
- power line
- lưới điện cung cấp
- power line
- mạng điện cung cấp
- power line distribution system
- mạng phân phối điện năng
- power line filter
- bộ lọc dây tải điện
- power load
- phụ tải điện (lực)
- power loader
- máy chất tải chạy điện
- power locking hub
- moayơ khóa điện
- power loss
- hao điện
- power loss
- mất điện năng
- power loss
- sự mất điện
- power loss
- tổn thất điện năng
- power mains
- mạng lưới năng lượng điện
- power management
- quản lý nguồn điện
- power meter
- công tơ điện năng
- power meter
- đồng hồ điện năng
- power off
- ngắt điện
- power on
- đóng điện
- power oscillator
- bộ dao điện công suất
- power oulet
- lỗ cắm lấy điện nguồn
- power outlet
- ổ cắm dây điện
- power outlet
- phích cắm điện lưới
- power pack
- bộ cung cấp điện
- power pack
- khối cung cấp điện
- power plant
- nhà máy điện
- power plant
- nhà máy phát điện
- power plant
- nhà máy thủy điện
- power plant
- thiết bị cấp điện
- power plant
- thiết bị phát điện
- power plant
- trạm phát điện
- power plant
- trạm thủy điện
- power plant at the toe of dam
- nhà máy thủy điện (kiểu) chân đập
- power plant rehabilitation
- sự cải tạo nhà máy điện
- power plant, hydro-electric plant
- nhà máy thủy điện
- power plug
- phích cắm điện lưới
- power plug
- sự nối vào nguồn điện
- power pole
- cột đường dây tải điện
- power pool
- hồ chứa (của trạm) thủy điện
- power production
- điện lượng
- power production
- sự sản xuất điện năng
- power production
- sản lượng điện
- power provider
- bộ cung cấp điện năng
- power quality
- chất lượng điện
- power quality index
- chỉ số chất lượng điện
- power remote-control door mirror
- gương điều khiển điện từ xa
- power reservoir
- hồ chứa để phát điện
- power resistor
- cai điện trở công suất
- power resistor
- điện trở công suất
- power restriction
- giới hạn nguồn điện
- power save mode
- chế độ tiết kiệm điện
- power seat
- ghế điện
- power seat
- ghế điều chỉnh bằng điện
- power sensitivity
- điện dẫn truyền công suất
- power signalling
- báo hiệu dùng điện
- power signalling
- đánh tín hiệu dùng điện
- power sliding door
- cửa trượt điện
- power source
- nguồn điện
- power source car
- toa phát điện
- power station
- nhà máy điện
- power station
- trạm phát điện (nhà máy điện)
- power supply
- bộ cấp điện
- power supply
- bộ nguồn điện tử
- power supply
- cung cấp nguồn điện
- power supply
- nguồn cấp điện
- power supply
- nguồn điện áp
- power supply
- nguồn điện bộ nguồn
- power supply
- điện áp nguồn
- power supply
- sự cung cấp điện
- power supply
- sự cung cấp điện năng
- Power Supply
- thiết bị nguồn điện
- power supply
- tiếp điện
- power supply (lead)
- dây dẫn điện
- power supply circuit
- lưới điện chính
- power supply circuit
- hệ thống điện lực
- power supply circuit
- mạng cấp điện
- power supply circuit
- mạch cấp điện (cho dụng cụ điện tử)
- power supply circuit
- mạng cung cấp điện
- power supply circuit
- mạng điện
- power supply circuit
- mạng điện chính
- power supply cord
- dây cấp điện
- power supply frequency
- tần số mạch điện
- power supply source
- nguồn cấp điện
- power supply unit
- bộ cấp điện
- power supply voltage fluctuation
- sự chập chờn của nguồn điện
- power surge
- điện áp tăng vọt
- power surge
- điện tăng vọt
- power surge
- sự tăng vọt điện áp
- power surge
- sự tăng vọt dòng điện
- power switch
- cầu dao cấp điện
- power switch
- công tắc điện
- power system
- hệ thống điện
- power system
- hệ thống điện lực
- power system
- mạng điện chính mạng
- power system
- mạng truyền thông điện lực
- power system planning
- qui hoạch hệ thống điện
- power tilt-and-slide sun roof
- cửa nóc dịch chuyển điện
- power transformer
- biến áp nguồn (trong khí cụ điện)
- power transformer
- biến áp điện lực
- power transformer
- bộ biến điện
- power transformer
- máy biến áp cấp điện
- power transformer
- máy biến áp điện lực
- power transmission
- sự truyền tải điện
- power transmission
- truyền tải điện năng
- power transmission line
- đường tải điện
- power transmission line
- đường truyền điện lực
- power transmission line
- lưới điện
- power transmission line
- lưới điện chính
- power transmission network
- hệ thống điện lực
- power transmission network
- mạng truyền thông điện lực
- power transmission tower
- cột tháp truyền tải điện
- power unit
- máy phát điện năng
- power unit
- tổ máy phát điện
- power up
- bật máy, bật điện
- power up
- sự cấp điện
- power winding
- cuộn công suất (ở bộ điện kháng)
- power window
- cửa sổ điện
- power window lock
- khóa cửa sổ điện
- power window lock-out switch
- công tắc khóa các cửa điện
- power-house block
- khối nhà máy thủy điện
- power-operated door
- cửa điều khiển bằng điện
- power-system capacitor
- tụ điện của hệ (thống) năng lượng
- programmable power supply
- nguồn cấp điện lập trình được
- pulverized coal fired power station
- nhà máy điện đốt than phun
- pumped storage power station
- trạm thủy điện tích năng bằng bơm
- pumped-storage power station
- trạm phát điện kiêm trạm bơm
- reactive-power (voltage) control
- sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng
- reduced power state
- trạng thái giảm điện năng
- redundant power supply
- nguồn cấp điện dư dự phòng
- release of power production
- sự xả nước để phát điện
- river power plant
- nhà máy thủy điện (lòng) sông
- river power plant
- nhà máy thủy điện trên sông
- river power project
- dự án thủy điện (trên) sông
- river-channel hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
- rotary power source
- nguồn điện quay (dự phòng)
- secondary power (supply)
- nguồn điện phụ
- secondary power (supply)
- nguồn điện thứ cấp
- semi-outdoor hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) nửa ngầm
- series-regulated power supply
- nguồn điện điều chỉnh nối tiếp
- series-regulated power supply
- nguồn điện dòng chính
- single-phase (power) transformer
- biến áp (điện lực) một pha
- site power plant
- trạm điện công trường
- site power station
- trạm điện trên công trường
- solar power farm
- trang trại dùng điện mặt trời
- solar power generator
- máy phát điện mặt trời
- solar power generator
- trạm điện mặt trời
- solar power plant
- nhà máy điện mặt trời
- solar power plant
- thiết bị điện tử mặt trời
- solar power station
- nhà máy điện mặt trời
- solar thermal power station
- nhà máy nhiệt điện mặt trời
- solar thermal power station
- trạm phát điện (dùng năng lượng) mặt trời
- spillway hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện đập tràn
- standby power plant
- nhà máy điện dự phòng
- standby power source
- nguồn điện dự phòng
- standby power supply
- nguồn cung cấp điện dự phòng
- standby power supply
- nguồn điện dự bị
- state regional power station
- nhà máy điện địa phương (do trung ương quản lý)
- steam electric power plant
- nhà máy điện dùng hơi nước
- steam electric power plant
- nhà máy nhiệt điện
- steam electric power station
- nhà máy điện dùng hơi nước
- steam electric power station
- nhà máy nhiệt điện
- steam power station
- nhà máy điện tuabin hơi
- steam turbine power plant
- nhà máy điện tuabin hơi nước
- steam turbine power station
- nhà máy điện dùng tuabin hơi nước
- step-down (power) transformer
- biến áp (điện lực) giảm áp
- step-up (power) transformer
- biến áp (điện lực) tăng áp
- storage power station
- nhà máy thủy điện tích năng
- storage power station
- trạm thủy điện tích năng
- submerged water power plant
- nhà máy thủy điện có đập tràn
- sun power plant
- nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
- sun power plant
- nhà máy điện mặt trời
- sun power project
- dự án điện mặt trời
- thermal power plant
- nhà máy nhiệt điện
- thermal power station
- nhà máy (trạm) nhiệt điện
- thermal power station
- nhà máy nhiệt điện
- thermal power station
- trạm nhiệt điện
- thermal-electric power plant
- nhà máy nhiệt điện
- thermal-electric power station
- nhà máy nhiệt điện
- thermoelectric power plant
- nhà máy nhiệt điện
- thermoelectric power
- sức nhiệt điện động
- thermoelectric power
- thế nhiệt điện động
- thermoelectric power conversion
- sự chuyển đổi nhiệt điện ly
- three-circuit nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân ba mạch
- tidal hydroelectric power station
- nhà máy điện thủy triều
- tidal power plant
- nhà máy điện thủy triều
- tidal power plant
- nhà máy thủy điện triều
- tidal power project
- dự án điện thủy triều
- tidal power station
- nhà máy điện thủy triều
- tidal power station
- nhà máy điện triều
- tide-power plant
- nhà máy điện thủy triều
- transformer power supply
- bộ biến thế tiếp điện
- transformer, power supply
- bộ biến thế tiếp điện
- transmission of electric power
- sự truyền tải điện năng
- two-circuit nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân hai mạch
- underground hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground power house project
- dự án thủy điện có nhà năng lượng ngầm
- underground power plant
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground power plant building
- trạm phát điện ngầm (dưới đất)
- underground power station
- nhà máy điện ngầm (dưới đất)
- underground power station
- trạm điện ngầm
- uninterruptible power supply
- nguồn cấp điện liên tục
- Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
- nguồn cấp điện liên tục-UPS
- Uninterruptible power supply (UPS)
- sự cấp điện liên tục
- uninterruptible power supply system
- bộ lưu điện
- uninterruptible power supply system
- bộ nguồn điện không bị gián đoạn
- Uninterruptible Power Supply-UPS
- bộ phòng mất điện đột ngột
- universal power supply
- nguồn điện đa năng
- unplanned (power) outage
- sự cắt điện đột xuất
- unplanned (power) outage
- sự cắt điện ngoài dự tính
- UPS (uninterruptible power supply)
- nguồn cấp điện không ngắt
- vibrator power supply units
- bộ cấp điện dung máy chấn động
- vibrator power supply units
- bộ cấp điện dùng máy chấn động
- voltage-stabilized power supply
- bộ nguồn ổn định điện áp
- water power
- năng lượng thủy điện
- water power dam
- đập nhà máy thủy điện
- water power development
- trạm thủy điện
- water power engineer
- kỹ sư thủy điện
- water power plant
- nhà máy thủy điện
- water power plant
- trạm thủy điện
- water power station
- nhà máy thủy điện
- water-power
- nhà máy thủy điện
- water-power plant
- nhà máy thủy điện
- water-power station
- nhà máy thủy điện
- wave power plant
- nhà máy điện (dùng) sóng biển
- wind driven power plant
- nhà máy điện chạy bằng sức gió
- wind driven power project
- dự án phát điện bằng sức gió
- wind power station
- nhà máy điện dùng sức gió
- wind power station
- trạm phát điện gió
- wind-driven power plant
- nhà máy điện (dùng) gió
- wind-driven power plant
- trạm phong điện
- wind-electric power station
- nhà máy điện chạy sức gió
- wind-power generator
- máy phát điện sức gió
- wire-wound power resistor
- điện trở dây công suất
điện năng
- AC power line
- đường điện năng AC
- AC power line
- mạng điện năng AC
- AC power system
- hệ điện năng AC
- electric power industry
- công nghệ sản xuất điện năng
- electric power meter
- công tơ điện năng
- electric power meter
- đồng hồ điện năng
- electric power requirement
- nhu cầu điện năng
- electric power supply
- việc cung cấp điện năng
- electric power system
- hệ thống điện năng
- electric power transmission
- sự truyền điện năng
- electric power transmission
- truyền tải điện năng
- electrical power dissipation units
- bộ giải tỏa điện năng
- electrical power dissipation units
- bộ tiêu tán điện năng
- electrical power supply
- sự cung cấp điện năng
- incident power
- điện năng tới
- nuclear power supply
- nguồn điện năng lượng hạt nhân
- ocean power station
- trạm phát điện (năng lượng) biển
- power exchange
- trao đổi điện năng
- power generator
- máy phát điện năng
- power grid
- mạng lưới tải điện năng
- power inspection commission
- ban giám sát điện năng
- power line distribution system
- mạng phân phối điện năng
- power loss
- mất điện năng
- power loss
- tổn thất điện năng
- power meter
- công tơ điện năng
- power meter
- đồng hồ điện năng
- power production
- sự sản xuất điện năng
- power provider
- bộ cung cấp điện năng
- power supply
- sự cung cấp điện năng
- power transmission
- truyền tải điện năng
- power unit
- máy phát điện năng
- reduced power state
- trạng thái giảm điện năng
- sun power plant
- nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
- transmission of electric power
- sự truyền tải điện năng
độ
độ rõ nét
lực
lực lượng
bậc
số mũ
trợ lực
Kinh tế
cường quốc
năng lực
- absorption power
- năng lực hấp thụ
- banking power
- năng lực cho vay của ngân hàng
- borrowing power
- năng lực vay nợ
- channel power
- năng lực của kênh
- mass purchasing power
- năng lực mua quy mô lớn
- productive power
- năng lực sản xuất
- selling power
- năng lực bán hàng
năng lượng (điện, hạt nhân...)
nước lớn
quyền hạn
- general power
- quyền hạn theo chức năng
- particular power
- quyền hạn đặc biệt
- private power
- quyền hạn riêng
- special power
- quyền hạn riêng biệt
quyền lực
sức
sức mạnh
- countervailing power
- sức mạnh đối trừ
- economic power
- sức mạnh kinh tế
- green power
- sức mạnh của đồng tiền
- monopolistic power
- sức mạnh độc quyền
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sometimes, powers. capacity, capability, ability,potential, faculty, competency or competence, faculty,potentiality, Colloq what it takes, US the (right) stuff, thegoods: Fishes have the power to change their buoyancy. He hasremarkable powers of observation. 2 control, dominance,authority, mastery, rule, influence, sway, command, ascendancy,sovereignty, dominion, weight, clout, Colloq pull, US drag: Hemaintains a Svengali-like power over her. The prime minister hasthe power to appoint and dismiss cabinet ministers. 3 control,command, authority: The party might not be in power for verylong.
Strength, might, vigour, energy, force, mightiness,potency, forcefulness, brawn, muscle, Literary puissance: Hisspeech was delivered with great power and a certain wit. Has shethe power it takes to toss the caber? 5 talent, skill, ability,faculty, gift, aptitude, genius, knack: They say that she hasthe power to see into the future.
Authority, licence, right,authorization, privilege, warrant, prerogative: By the powervested in me, I now declare you man and wife. It is within herpower to grant a stay of execution. 7 Often, powers. activity,effectiveness, effect, ability, capacity, active ingredient(s):This mushroom has hallucinogenic powers.
Energy, momentum,impetus, drive, force, inertia: The car rolled halfway up thenext hill under its own power.
(mechanical or electrical oratomic) energy, electricity, fuel: Yesterday there was anotherdemonstration against the use of nuclear power. 10 powers thatbe. government, administration, authorities, incumbents: It isup to the powers that be to investigate corruption.
Oxford
N. & v.
N.
The ability to do or act (will do all in mypower; has the power to change colour).
A particular facultyof body or mind (lost the power of speech; powers ofpersuasion).
A government, influence, or authority. bpolitical or social ascendancy or control (the party in power;Black Power).
Authorization; delegated authority (power ofattorney; police powers).
(often foll. by over) personalascendancy.
An influential person, group, or organization(the press is a power in the land).
A military strength. b astate having international influence, esp. based on militarystrength (the leading powers).
Vigour, energy.
An activeproperty or function (has a high heating power).
Colloq. alarge number or amount (has done me a power of good).
Thecapacity for exerting mechanical force or doing work(horsepower).
Mechanical or electrical energy as distinctfrom hand-labour (often attrib.: power tools; power steering).13 a a public supply of (esp. electrical) energy. b aparticular source or form of energy (hydroelectric power).
Amechanical force applied e.g. by means of a lever.
Physicsthe rate of energy output.
The product obtained when anumber is multiplied by itself a certain number of times (2 tothe power of 3 = 8).
The magnifying capacity of a lens.
A a deity. b (in pl.) the sixth order of the ninefold celestialhierarchy.
V.tr.
Supply with mechanical or electricalenergy.
(foll. by up, down) increase or decrease the powersupplied to (a device); switch on or off.
V.intr. perform apower-dive. power line a conductor supplying electrical power,esp. one supported by pylons or poles. power of attorney seeATTORNEY. power pack 1 a unit for supplying power.
Theequipment for converting an alternating current (from the mains)to a direct current at a different (usu. lower) voltage. powerplay 1 tactics involving the concentration of players at aparticular point.
Powered adj.(also in comb.). [ME & AF poer etc., OF poeir ult. f. L possebe able]
Y Sinh
Nghĩa chuyên nghành
năng lượng, công suất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aptitude , bent , capability , capacity , competency , dynamism , effectiveness , efficacy , endowment , faculty , function , gift , influence , potential , potentiality , qualification , skill , talent , turn , virtue , applied force , arm * , brawn , energy , force , forcefulness , horsepower , intensity , mechanical energy , might , muscle * , omnipotence , potency , puissance , sinew * , strength , vigor , vim , voltage , weight , ascendancy , authority , authorization , birthright , clout , command , connection , diadem , direction , domination , dominion , hegemony , imperium , inside track * , jurisdiction , law , leadership , license , management , moxie * , paramountcy , predominance , prerogative , prestige , privilege , regency , right , rule , say-so , sovereignty , steam , strings , superiority , supremacy , sway , warrant , weight * , wire * , animation , sprightliness , muscle , potence , powerfulness , sinew , thew , control , mastery , magnetism , abundance , mass , mountain , much , plenty , profusion , wealth , world , ability , agency , arm , armipotence , ascendency , attribution , charisma , cogency , demiurge , disposal , domain , dominance , effort , empire , fight , guns , hand , leverage , money , plenipotentiary , powerhouse , stamina , status , sword , throne , virility , vis
Từ trái nghĩa
noun
- inability , incapacity , incompetence , weakness , debility , disability , impairment , impotence , infirmity , inefficiency , subservience , surrender , yielding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Power- operated
dẫn động bằng điện [dẫn động bằng điện], -
Power-actuated
được dẫn động bằng động cơ, -
Power-addition law
định luật trong công suất, -
Power-assisted brake
phanh cơ khí, phanh có trợ động, phanh động lực, phanh tự động, -
Power-assisted brakes
hệ thống phanh (phanh) có trợ lực, -
Power-assisted control
điều chỉnh gián tiếp, sự điều chỉnh gián tiếp, -
Power-assisted steering
cấu lái có trợ động, cấu lái có trợ lực, -
Power-assisted steering (pas)
hệ thống lái có trợ lực (tay lái trợ lực), -
Power-associative algebra
đại số (có) lũy thừa kết hợp, -
Power-boat
/ ´pauə¸bout /, danh từ, như motor-boat, -
Power-cut
Danh từ: sự mất điện, -
Power-direction relay
rơle hướng công suất, rơle công suất có hướng, -
Power-dive
/ ´pauə¸daiv /, danh từ, (hàng không) sự bổ nhào không tắt máy, nội động từ, (hàng không) bổ nhào xuống không tắt máy... -
Power-drive perforator
máy búa khoan, -
Power-driven
được dẫn động bằng động cơ, dẫn động cơ khí, -
Power-driven machine
máy truyền động bằng điện, -
Power-driven sander
máy mài phun cát chạy điện, -
Power-factor indicator
cái chỉ hệ số công suất, -
Power-factor meter
máy đo hệ số công suất, -
Power-factor relay
rơle hệ số công suất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.