- Từ điển Anh - Việt
Pp junction
Xem thêm các từ khác
-
Pp scattering
tán xạ pp, -
Ppb
phần tỉ (ppb), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép... -
Ppe
Danh từ: (viết tắt) của philosophy , politics and economics ( (triết học) (chính trị) và (kinh tế);... -
Ppm
phần triệu (ppm), ví dụ trong ngành môi trường: Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng... -
Ppolyphase circuit
mạch đa pha, mạch điện nhiều pha, -
Pps
Danh từ ( .PPS): (viết tắt) của tiếng la tinh post postcriptum (tái bút nữa; nhất là cuối bức thư),... -
Pps (pulses per second)
số xung trong mỗi giây, -
Pr
Danh từ, số nhiều prs: ( pr) (viết tắt) của public relations (thông tục) (giao tế; quan hệ quần... -
Pr interval
khoảng pr, -
Praam
/ prɑ:m /, như pram, -
Practicability
/ ¸præktikə´biliti /, Danh từ: tính khả thi, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình... -
Practicability of a project
tính khả thi của một dự án, tính hiện thực của một dự án, -
Practicable
/ ´præktikəbl /, Tính từ: khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được, có thể... -
Practicableness
/ ´præktikəbəlnis /, như practicability, -
Practicably
Phó từ: khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được, có thể qua lại được;... -
Practical
/ ˈpræktɪkəl /, Tính từ: thực hành (đối với lý thuyết), thiết thực, có ích, thích hợp với... -
Practical application
ứng dụng thực tiễn, -
Practical arts
Danh từ: nghệ thuật ứng dụng, -
Practical astronomy
thiên văn học thực hành, -
Practical capacity
khả năng thực tế, dung lượng thực tế, năng lực (sản xuất) thực tế, khả năng vận tải thực tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.