Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ppe

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) của philosophy, politics and economics ( (triết học) (chính trị) và (kinh tế); nhất là ở trường đại học Oxford)
a degree in PPE
học vị về triết học, chính trị và kinh tế

Xem thêm các từ khác

  • Ppm

    phần triệu (ppm), ví dụ trong ngành môi trường: Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng...
  • Ppolyphase circuit

    mạch đa pha, mạch điện nhiều pha,
  • Pps

    Danh từ ( .PPS): (viết tắt) của tiếng la tinh post postcriptum (tái bút nữa; nhất là cuối bức thư),...
  • Pps (pulses per second)

    số xung trong mỗi giây,
  • Pr

    Danh từ, số nhiều prs: ( pr) (viết tắt) của public relations (thông tục) (giao tế; quan hệ quần...
  • Pr interval

    khoảng pr,
  • Praam

    / prɑ:m /, như pram,
  • Practicability

    / ¸præktikə´biliti /, Danh từ: tính khả thi, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình...
  • Practicability of a project

    tính khả thi của một dự án, tính hiện thực của một dự án,
  • Practicable

    / ´præktikəbl /, Tính từ: khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được, có thể...
  • Practicableness

    / ´præktikəbəlnis /, như practicability,
  • Practicably

    Phó từ: khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được, có thể qua lại được;...
  • Practical

    / ˈpræktɪkəl /, Tính từ: thực hành (đối với lý thuyết), thiết thực, có ích, thích hợp với...
  • Practical application

    ứng dụng thực tiễn,
  • Practical arts

    Danh từ: nghệ thuật ứng dụng,
  • Practical astronomy

    thiên văn học thực hành,
  • Practical capacity

    khả năng thực tế, dung lượng thực tế, năng lực (sản xuất) thực tế, khả năng vận tải thực tế,
  • Practical completion

    hoàn thành theo thực tế, certificate of practical completion, chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
  • Practical configuration

    mẫu thực hành,
  • Practical cost

    phí tổn thực tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top