- Từ điển Anh - Việt
Practical profile
Xem thêm các từ khác
-
Practical property
đặc tính thực tế, -
Practical proposal
đề nghị thiết thực khả thi, -
Practical range
phạm vi sử dụng, phạm vi sử dụng, -
Practical research
nghiên cứu tính thực tiễn, -
Practical result
kết quả thực tế, -
Practical standard
chế độ kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật, định mức thực tế, định mức kỹ thuật, định mức thực tế, định mức kỹ... -
Practical storage life
thời gian bảo quản thực tế, -
Practical technology
các công nghệ thực tiễn, -
Practical test method
phương pháp thử thực tế, -
Practical units
đơn vị thực dụng, -
Practical work/activities area (school)
công việc thực hành/khu vực hoạt động, -
Practicality
/ ¸prækti´kæliti /, danh từ, số nhiều practicalities, tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực, ( số nhiều) vấn đề... -
Practically
/ ´præktikəli /, Phó từ: về mặt thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thiết... -
Practicalness
Danh từ: tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực, -
Practice
/ ´præktis /, Danh từ: thực hành, thực tiễn, thói quen, thông lệ, lệ thường, sự rèn luyện,... -
Practice development
phát triển thị trường khách hàng, -
Practice economy (to ...)
thực hành tiết kiệm, -
Practice makes perfect
có công mài sắt, có ngày nên kim., xem thêm practice, -
Practiced
như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.