- Từ điển Anh - Việt
Practice
/´præktis/
Thông dụng
Danh từ
Thực hành, thực tiễn
Thói quen, thông lệ, lệ thường
Sự rèn luyện, sự luyện tập; thời gian tập luyện
- practice makes perfect
- rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi
- (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
- to be in practice
- có rèn luyện, có luyện tập
- to be out of practice
- không rèn luyện, bỏ luyện tập
- firing practice
- sự tập bắn
- target practice
- sự tập bắn bia
- sharp practice
- những chuyện làm ăn không hoàn toàn lương thiện (như) sharp
Sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư
(từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn
- sharp practices
- thủ đoạn bất lương
- discreditable practice
- mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối
(pháp lý) thủ tục
Ngoại động từ & nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise
hình thái từ
- V-ing: practicing
- V-ed: practiced
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thực hành
Hóa học & vật liệu
sự hoạt động (của các nguyên tố hoá học)
sự thực hành, sự tiến hành (các phản ứng hoá học)
Toán & tin
thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập
Xây dựng
sự thực hành
Kỹ thuật chung
luyện tập
hành động
quy trình kỹ thuật
sự hoạt động
Kinh tế
âm mưu
cách làm
cách làm thông thường
diễn tập
hành (nghề)
- license to practice
- giấy phép hành nghề
- uniform practice code
- quy tắc hành nghề thống nhất
- unlicensed practice
- hành nghề không có giấy phép
- unlicensed practice
- sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
nghiệp vụ (của luật sư, bác sĩ)
phòng mạch (bác sĩ)
phương pháp
quán tập
quán lệ
- business practice
- quán lệ thương nghiệp
- contractual practice
- quán lệ kết ước
qủy kế
rèn luyện
sách lược
- restrictive labour practice
- sách lược lao động hạn chế
sự hành nghề
- unlicensed practice
- sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
sự quen dùng
sự thực hành
sự thực tập
tập quán
tập tục
thân chủ
thói quen
thủ tục tố tụng
thủ đoạn
- anticompetitive practice
- thủ đoạn chống cạnh tranh
- sharp practice
- thủ đoạn làm ăn bất chính
thực hành
thực thi
thực tiễn
ứng dụng
ứng dụng, cách làm thông thường
văn phòng (luật sư)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- convenance , convention , custom , fashion , form , habit , habitude , manner , method , mode , praxis , proceeding , process , rule , system , tradition , trick , usage , use , usefulness , utility , way , wont , action , assignment , background , discipline , drill , drilling , effect , experience , homework , iteration , operation , preparation , prepping , recitation , recounting , rehearsal , relating , repetition , seasoning , study , training , tune-up , work-out , career , clients , patients , profession , vocation , work , consuetude , usance , exercise , pursuit , application , dry run , orthopraxy , ply
verb
- become seasoned , build up , discipline , do again , dress , dress rehearse , drill , dry run * , exercise , go over , habituate , hone , iterate , polish , prepare , recite , rehearse , run through , shake-down , sharpen , study , train , try out , tune up , walk through , warm up , work , work out , apply , carry on , do , engage in , execute , follow , fulfill , function , live up to , observe , perform , ply , pursue , put into effect , specialize in , work at , actuate , employ , exploit , implement , utilize , play , preparation , process , repeat , use
Từ trái nghĩa
noun
- abstention , refrain , ignorance , neglect
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Practice development
phát triển thị trường khách hàng, -
Practice economy (to ...)
thực hành tiết kiệm, -
Practice makes perfect
có công mài sắt, có ngày nên kim., xem thêm practice, -
Practiced
như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran -
Practician
/ præk´tiʃən /, Danh từ: người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ... -
Practise
/ ´præktis /, Ngoại động từ: thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện,... -
Practised
/ ´præktist /, Tính từ: có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều), -
Practising engineer
kỹ sư thực hành, -
Practitioner
/ præk´tiʃənə /, Danh từ: người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ... -
Practive moulding starch
sự định hình kẹo trong bột, -
Practolol
loại thuốc dùng để kiểm soát nhịp tim bất thường, -
Praeabdomen
Danh từ: phần trước bụng, -
Praeaxial
Tính từ: (sinh vật học) trước trục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.