Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pre-consolidated pressure

Xây dựng

áp lực tiền cố kết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pre-contract

    / pri:´kɔntrækt /, Kinh tế: thỏa thuận trước, thỏa ước, tiền hợp đồng,
  • Pre-cooked cheese

    fomat làm nóng chảy sơ bộ,
  • Pre-cooling chamber

    phòng làm lạnh sơ bộ,
  • Pre-costal

    Tính từ: (giải phẫu) trước sườn,
  • Pre-crystalline deformation

    biến dạng trước kết tinh,
  • Pre-drying

    sự làm khô sơ bộ, sự sấy, sự phơi,
  • Pre-edit

    soạn thảo trước, tiền soạn thảo,
  • Pre-ejection time

    thời gian tiền phụt máu,
  • Pre-ejectiontime

    thời giantiền phụt máu,
  • Pre-embryo

    Danh từ, số nhiều pre-embryos: thai nhi trong 14 ngày đầu sau khi thụ tinh,
  • Pre-eminence

    / pri´eminəns /, Danh từ: tính ưu việt, tính hơn hẳn, Xây dựng: tính...
  • Pre-eminent

    / pri´eminənt /, Ngoại động từ: Ưu việt, hơn hẳn,
  • Pre-emphasis

    sự chỉnh tăng, sự tiền ra, video pre-emphasis, sự chỉnh tăng hình
  • Pre-emphasis improvement factor

    hệ số cải tiến chỉnh tăng,
  • Pre-employ

    Ngoại động từ: sử dụng trước, thuê trước,
  • Pre-empt

    / pri´empt /, Ngoại động từ: giành trước, giành quyền ưu tiên, chiếm trước, Đón trước, ngăn...
  • Pre-empt spot

    đoạn quảng cáo dành riêng trước (trên truyền hình),
  • Pre-emption

    / pri´empʃən /, Danh từ: sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước,...
  • Pre-emptive

    / pri´emptiv /, Tính từ: Được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước,...
  • Pre-emptive bid

    Thành Ngữ: chào giá chặn trước, pre-emptive bid, sự xướng bài trước (để ngăn đối phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top