- Từ điển Anh - Việt
Precast structural concrete
Xem thêm các từ khác
-
Precast structures
kết cấu chế tạo sẵn, kết cấu lắp ghép, -
Precast unit
chi tiết đúc sẵn, đơn vị đúc sẵn, cấu kiện đúc sẵn, -
Precasting
sự đúc sẵn, sự đúc sẵn, -
Precasting machine
máy đúc sẵn (bê tông), -
Precasting yard
bãi đúc sẵn, -
Precative
/ ´prekətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) khẩn cầu (hình thái động từ), -
Precatory
/ ´prekətəri /, tính từ, (ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...) -
Precatory trust
di tặng khẩn nguyện, -
Precaution
/ pri´kɔ:ʃən /, Danh từ: sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, phòng xa; sự giữ gìn,... -
Precautionary
/ pri´kɔ:ʃənəri /, tính từ, Để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng, precautionary measures, những biện pháp phòng... -
Precautionary Principle
nguyên tắc phòng ngừa, khi thông tin về rủi ro tiềm tàng không được hoàn tất, nguyên tắc là những quyết định nền tảng... -
Precautionary demand for money
cầu tiền phòng xa, -
Precautionary measure
biện pháp phòng ngừa, -
Precautionary motive
động cơ dự phòng, động cơ phòng xa, -
Precautionary saving
tiết kiệm dự phòng, -
Precautionary unemployment
thất nghiệp dự phòng, -
Precautions
sự đề phòng, sự phòng ngừa, -
Precautions on site
biện pháp an toàn tại công trường, -
Precautions to be taken to prevent accidents
biện pháp phòng ngừa tai nạn, -
Precautious
/ pri´kɔ:ʃəs /, tính từ, dùng để đề phòng, dùng để dự phòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.