- Từ điển Anh - Việt
Precautionary saving
Xem thêm các từ khác
-
Precautionary unemployment
thất nghiệp dự phòng, -
Precautions
sự đề phòng, sự phòng ngừa, -
Precautions on site
biện pháp an toàn tại công trường, -
Precautions to be taken to prevent accidents
biện pháp phòng ngừa tai nạn, -
Precautious
/ pri´kɔ:ʃəs /, tính từ, dùng để đề phòng, dùng để dự phòng, -
Precava
Danh từ: (giải phẫu) tĩnh mạch chủ trên, Y học: tĩnh mạch chủ... -
Precaval
Tính từ: (thuộc) xem precava, -
Precede
/ pri´si:d /, Ngoại động từ: Đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến... -
Preceded
, -
Precedence
/ pri /, Danh từ: quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..), Địa vị cao hơn, địa... -
Precedence (vs)
ưu tiên thứ tự, -
Precedence level
mức thứ tự trước sau, mức thứ tự ưu tiên, -
Precedence relation
quan hệ trước sau, -
Precedent
/ ´presidənt /, Danh từ: quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc... -
Precedented
/ ´presi¸dentid /, Tính từ: có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ, a decision not precedented in english... -
Precedents
ô giá trị chính, tiền lệ, -
Precedes
, -
Preceding
/ 'presidin /, Tính từ: có trước, Cơ khí & công trình: sự có trước,... -
Preceding-year basis
cơ sở năm trước, -
Preceding activity
công việc đã làm, công việc trước đó,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.