Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precentrix

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem precentress


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Precept

    / ´pri:sept /, Danh từ: châm ngôn, lời giáo huấn, lời dạy bảo về đạo lý, quy tắc, mệnh lệnh,...
  • Preceptive

    / pri:´septiv /, tính từ, có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn,
  • Preceptor

    / pri:´septə /, Danh từ: thầy dạy, thầy giáo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Preceptorial

    / ¸pri:sep´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) giáo viên,
  • Preceptorship

    Danh từ: nghề giáo viên, nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo,
  • Preceptress

    / pri:´septris /, danh từ, cô giáo, bà giáo,
  • Precess

    / pri´ses /, Điện lạnh: tiến động,
  • Precession

    / pri:´seʃən /, Danh từ: (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes, Toán...
  • Precession angle

    góc tuế sai,
  • Precession of equinox

    tuế sai của phân điểm,
  • Precession of gyroscope

    tiến động của con quay (hồi chuyển),
  • Precession of the equinoxes

    sự tiến động các phân điểm,
  • Precessional

    / pri´seʃənəl /,
  • Precessional motion

    chuyển động tiến động, sự tiến động,
  • Prechamber

    / pri:´tʃeimbə: /, Ô tô: buồng đốt phụ, buồng đốt trước (động cơ điêzen), Kỹ...
  • Precheck

    sự kiểm tra sơ bộ, sự kiểm nghiệm trước, kiểm nghiệm trước, kiểm tra nghiệm trước, tiền kiểm tra,
  • Prechecking

    sự kiểm tra trước,
  • Prechill

    làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, sự làm nguội sơ bộ, prechill cooler, bộ làm lạnh sơ bộ, prechill cooler, dàn làm lạnh sơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top