- Từ điển Anh - Việt
Preceptorially
Xem thêm các từ khác
-
Preceptorship
Danh từ: nghề giáo viên, nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo, -
Preceptress
/ pri:´septris /, danh từ, cô giáo, bà giáo, -
Precess
/ pri´ses /, Điện lạnh: tiến động, -
Precession
/ pri:´seʃən /, Danh từ: (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes, Toán... -
Precession angle
góc tuế sai, -
Precession of equinox
tuế sai của phân điểm, -
Precession of gyroscope
tiến động của con quay (hồi chuyển), -
Precession of the equinoxes
sự tiến động các phân điểm, -
Precessional
/ pri´seʃənəl /, -
Precessional motion
chuyển động tiến động, sự tiến động, -
Prechamber
/ pri:´tʃeimbə: /, Ô tô: buồng đốt phụ, buồng đốt trước (động cơ điêzen), Kỹ... -
Precheck
sự kiểm tra sơ bộ, sự kiểm nghiệm trước, kiểm nghiệm trước, kiểm tra nghiệm trước, tiền kiểm tra, -
Prechecking
sự kiểm tra trước, -
Prechill
làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, sự làm nguội sơ bộ, prechill cooler, bộ làm lạnh sơ bộ, prechill cooler, dàn làm lạnh sơ... -
Prechill cooler
bộ làm lạnh sơ bộ, bộ lạnh sơ bộ, dàn làm lạnh sơ bộ, -
Prechlorination
sự khử trùng trước bằng clo, tiền clo hoá, sự thêm clo vào các thiết bị chính của nhà máy xử lý trước khi thực hiện... -
Prechordal
trước nguyên sống, -
Prechordal plate
lá trước nguyên sống, -
Prechurn
gia công váng sữa, -
Precinct
/ ´pri:sinkt /, Danh từ, số nhiều precincts: khu vực có tường xung quanh, khu vực không cho xe cộ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.