- Từ điển Anh - Việt
Preconsolidation
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
sự gia cố trước
Xây dựng
cố kết trước, tiền cố kết
Kỹ thuật chung
sự cố kết trước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Preconsolidation load
tải cố kết trước, -
Preconsolidation pressure
áp lực tiền cố kết, -
Preconsonantal
Tính từ: (ngôn ngữ học) ngay trước một phụ âm, -
Preconstitute
Ngoại động từ: tổ chức từ trước, chế định từ trước, -
Preconstruction estimate
sơ bộ về thi công, -
Precontract
Động từ: giao ước từ trước, Danh từ: sự giao ước từ trước,... -
Precontract preparation
chuẩn bị để ký hợp đồng, -
Precontrive
Ngoại động từ: mưu tính trước, -
Preconvulsant
trước cơn co giật (động kinh), -
Preconvulsive
trước giai đoạn co gíật, -
Precook
/ pri´kuk /, Ngoại động từ: nấu trước một phần hay toàn bộ, Kinh tế:... -
Precooked
được nấu trước, cá chầu, cá nấu sơ bộ, -
Precooked frozen food
thực phẩm kết đông ăn liền, thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm), -
Precool
Ngoại động từ: làm nguội trước, làm nguội sơ bộ, làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, -
Precooled
được làm nguội trước, được làm lạnh trước, precooled container, côngtenơ được làm lạnh trước, precooled gas, khí được... -
Precooled container
côngtenơ được làm lạnh trước, -
Precooled gas
khí được làm lạnh trước, -
Precooled liquid nitrogen
nitơ lỏng được làm lạnh trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.