- Từ điển Anh - Việt
Precooked
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thực phẩm
được nấu trước
Kinh tế
cá chầu
cá nấu sơ bộ
Xem thêm các từ khác
-
Precooked frozen food
thực phẩm kết đông ăn liền, thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm), -
Precool
Ngoại động từ: làm nguội trước, làm nguội sơ bộ, làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, -
Precooled
được làm nguội trước, được làm lạnh trước, precooled container, côngtenơ được làm lạnh trước, precooled gas, khí được... -
Precooled container
côngtenơ được làm lạnh trước, -
Precooled gas
khí được làm lạnh trước, -
Precooled liquid nitrogen
nitơ lỏng được làm lạnh trước, -
Precooled load
tải được làm lạnh trước, -
Precooled vehicle
ô tô được làm lạnh trước, -
Precooled water
nước được làm lạnh trước, -
Precooler
Danh từ: (kỹ thuật) bộ làm nguội trước, bộ làm nguội sơ bộ, bộ làm lạnh trước, bộ làm... -
Precooling
lạnh [sự làm lạnh sơ bộ], -
Precooling agent
môi chất làm lạnh trước, -
Precooling bath
bể làm lạnh sơ bộ, -
Precooling chamber
buồng lạnh sơ bộ, buồng làm lạnh sơ bộ, buồng làm lạnh trước, -
Precooling cycle
chu trình làm lạnh trước, -
Precooling degree
cấp làm lạnh sơ bộ, -
Precooling flume
máng làm lạnh sơ bộ, -
Precooling installation
hệ (thống) làm lạnh sơ bộ, hệ (thống) làm lạnh trước, -
Precooling level
mức (nhiệt độ) làm lạnh sơ bộ, mức làm lạnh sơ bộ, -
Precooling load
tải nhiệt làm lạnh trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.